Định nghĩa của từ set text

set textnoun

đặt văn bản

/ˌset ˈtekst//ˌset ˈtekst/

Thuật ngữ "set text" bắt nguồn từ bối cảnh các khóa học hàn lâm, đặc biệt là trong khoa học xã hội và nhân văn, nơi giáo viên chọn một tác phẩm văn học, văn bản triết học hoặc tài liệu lịch sử cụ thể làm trọng tâm để nghiên cứu và phân tích. Cụm từ "set text" đề cập đến văn bản đã chọn này, trở thành nguồn chính cho thảo luận trên lớp, bài tập tiểu luận và kỳ thi. Ý tưởng đằng sau việc thiết lập một văn bản là cung cấp cho sinh viên một điểm tham chiếu rõ ràng và tập trung để tham gia vào một chuyên ngành hoặc chủ đề cụ thể, cho phép họ phát triển các kỹ năng tư duy phản biện và hiểu sâu hơn về chủ đề đang học. Thực hành thiết lập văn bản phổ biến ở mọi cấp độ giáo dục, từ tiểu học đến đại học và sau đại học, và được coi là một thành phần thiết yếu của phương pháp giảng dạy truyền thống.

namespace
Ví dụ:
  • In English Literature class, "Jane Eyre" by Charlotte Bronte has been set as our text for the next two weeks.

    Trong lớp Văn học Anh, "Jane Eyre" của Charlotte Bronte được giao làm giáo trình trong hai tuần tới.

  • The history teacher informed us that the set text for our exam is "A Level History: Modern World" by Oliver Saunders and Stephen Cinputar.

    Giáo viên dạy lịch sử thông báo với chúng tôi rằng sách giáo khoa cho kỳ thi của chúng tôi là "Lịch sử trình độ A: Thế giới hiện đại" của Oliver Saunders và Stephen Cinputar.

  • Our biology class has been set a series of questions based on the text "Human Biology" by Nick Field and Jeff Barry.

    Lớp sinh học của chúng tôi được giao một loạt câu hỏi dựa trên cuốn sách "Sinh học con người" của Nick Field và Jeff Barry.

  • The chemistry teacher distributed a set text, "Chemistry: Establishing Understanding" by Olzak, Yocam, and Hanson, as a preparation for the upcoming examination.

    Giáo viên hóa học phát một bộ sách giáo khoa "Hóa học: Thiết lập sự hiểu biết" của Olzak, Yocam và Hanson để chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.

  • The history department has set "Spclosure: The Memoirs of Piato Castelli" as a supplementary text for the upcoming unit on the Italian Renaissance.

    Khoa lịch sử đã đưa "Spclosure: Hồi ký của Piato Castelli" làm văn bản bổ sung cho đơn vị sắp tới về thời kỳ Phục hưng Ý.

  • The English class was asked to analyze a section from the set text "Macbeth" by William Shakespeare in order to better understand the themes and motifs present in the play.

    Lớp tiếng Anh được yêu cầu phân tích một đoạn trong văn bản chuẩn "Macbeth" của William Shakespeare để hiểu rõ hơn các chủ đề và họa tiết có trong vở kịch.

  • The physics teacher distributed a set text, "Cambridge Physics 1" by Nick Spice and Chris Monk, as a preparation for the upcoming experimental tasks.

    Giáo viên vật lý phát một bộ sách giáo khoa "Vật lý Cambridge 1" của Nick Spice và Chris Monk để chuẩn bị cho các nhiệm vụ thí nghiệm sắp tới.

  • Our law class was set the task of reading through the text "The Law Commission Report Number 320" as part of the lecture on the law of negligence.

    Lớp luật của chúng tôi được giao nhiệm vụ đọc qua văn bản "Báo cáo số 320 của Ủy ban luật pháp" như một phần của bài giảng về luật về hành vi sơ suất.

  • In preparation for the economics examination, our teacher assigned the set text "Economics AQA A Level Study Guide" by Jo Moat.

    Để chuẩn bị cho kỳ thi kinh tế, giáo viên đã giao cho chúng tôi cuốn sách giáo khoa "Sổ tay hướng dẫn học tập môn Kinh tế AQA trình độ A" của Jo Moat.

  • The mathematics teacher distributed a set text, "Selected Topics in Pure Mathematics" by Cinputar and Oldroyd, for revision purposes before the final exam.

    Giáo viên toán phát một bộ sách giáo khoa "Các chủ đề được chọn trong toán học thuần túy" của Cinputar và Oldroyd để ôn tập trước kỳ thi cuối kỳ.