Định nghĩa của từ countdown

countdownnoun

đếm ngược

/ˈkaʊntdaʊn//ˈkaʊntdaʊn/

Thuật ngữ "countdown" ban đầu xuất hiện trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh trong bối cảnh công nghệ vũ khí hạt nhân. Thuật ngữ này ám chỉ trình tự các hành động phải diễn ra trước khi đầu đạn hạt nhân phát nổ. Trước nguy cơ tấn công hạt nhân, quân đội sẽ thực hiện quy trình đếm ngược để chuẩn bị phóng tên lửa. Quá trình đếm ngược này sẽ bao gồm nhiều giai đoạn, chẳng hạn như "initiate countdown," "đặt bộ đáp", "kiểm tra trước khi bay", "trang bị thiết bị hạt nhân" và "phóng". Thuật ngữ "countdown" nhanh chóng trở nên phổ biến ngoài phạm vi công nghệ hạt nhân và hiện được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ trình tự sự kiện nào dẫn đến một sự kiện hoặc thời hạn quan trọng, chẳng hạn như bắt đầu một cuộc đua, phóng tàu vũ trụ hoặc kết thúc một đợt bán hàng. Bản thân từ này xuất phát từ ý tưởng đếm ngược hoặc giảm dần số lượng khi sự kiện đến gần. Cụm từ này bắt nguồn từ việc sử dụng bộ đếm thời gian đếm ngược, hiển thị thời gian còn lại bằng màn hình số giảm đi một sau mỗi giây trôi qua. Theo cách này, "countdown" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong văn hóa đại chúng, thể hiện sự phấn khích, mong đợi và cảm giác cấp bách dẫn đến khoảnh khắc cao trào.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) đếm ngược

namespace

the action of counting numbers backwards to zero, for example before a spacecraft is launched

hành động đếm ngược số đến số không, ví dụ như trước khi tàu vũ trụ được phóng

the period of time just before something important happens

khoảng thời gian ngay trước khi một điều gì đó quan trọng xảy ra

Ví dụ:
  • the countdown to the wedding

    đếm ngược đến ngày cưới