Định nghĩa của từ detonator

detonatornoun

ngòi nổ

/ˈdetəneɪtə(r)//ˈdetəneɪtər/

Từ "detonator" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "de-" có nghĩa là "down" hoặc "thoroughly" và "tonus" có nghĩa là "tension" hoặc "force". Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "detonator" dùng để chỉ một thiết bị tạo ra sự giải phóng năng lượng đột ngột và mạnh mẽ, thường được dùng để mô tả các vụ nổ. Trong bối cảnh thuốc nổ, kíp nổ là một thiết bị tạo ra phản ứng dây chuyền, gây ra sự gia tăng nhanh chóng về áp suất và nhiệt độ để tạo ra hiệu ứng nổ. Từ "detonator" lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 để mô tả các thiết bị này, được thiết kế để đốt cháy các chất nổ mạnh như TNT hoặc thuốc nổ. Theo thời gian, thuật ngữ "detonator" cũng được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ thiết bị hoặc cơ chế nào kích hoạt sự giải phóng năng lượng đột ngột và mạnh mẽ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngòi nổ, kíp

meaning(ngành đường sắt) pháo hiệu (báo trước chỗ đường hỏng)

namespace
Ví dụ:
  • The bomb squad carefully handled the detonator, making sure it was securely deactivated.

    Đội gỡ bom đã cẩn thận xử lý kíp nổ, đảm bảo nó đã được vô hiệu hóa một cách an toàn.

  • The intruder was caught red-handed with a detonator, leading authorities to believe that a terrorist attack was imminent.

    Kẻ đột nhập đã bị bắt quả tang đang sử dụng kíp nổ, khiến chính quyền tin rằng một cuộc tấn công khủng bố sắp xảy ra.

  • The FBI discovered a detonator in an abandoned warehouse, raising suspicions that a dangerous plot was in the works.

    FBI phát hiện một kíp nổ trong một nhà kho bỏ hoang, làm dấy lên nghi ngờ rằng một âm mưu nguy hiểm đang được tiến hành.

  • At the scene of the explosion, police found a detonator still intact, providing crucial evidence in the investigation.

    Tại hiện trường vụ nổ, cảnh sát tìm thấy một kíp nổ vẫn còn nguyên vẹn, cung cấp bằng chứng quan trọng cho cuộc điều tra.

  • The bomb squad worked tirelessly to defuse the device, using a specialized detonator to safely remove the explosive materials.

    Đội gỡ bom đã làm việc không biết mệt mỏi để vô hiệu hóa thiết bị này, sử dụng một kíp nổ chuyên dụng để loại bỏ vật liệu nổ một cách an toàn.

  • In a daring operation, the special forces successfully neutralized the bomb with a sophisticated detonator, preventing any further harm.

    Trong một chiến dịch táo bạo, lực lượng đặc nhiệm đã vô hiệu hóa thành công quả bom bằng một kíp nổ tinh vi, ngăn chặn mọi thiệt hại tiếp theo.

  • The madman left a menacing message, warning that the city would be blown to bits if his demands were not met. The authorities found a detonator at the scene, but thankfully, they were able to disarm the bomb before it caused any damage.

    Kẻ điên đã để lại một thông điệp đe dọa, cảnh báo rằng thành phố sẽ bị nổ tung thành từng mảnh nếu yêu cầu của hắn không được đáp ứng. Các nhà chức trách đã tìm thấy một kíp nổ tại hiện trường, nhưng may mắn thay, họ đã có thể tháo bom trước khi nó gây ra bất kỳ thiệt hại nào.

  • The military issued a stern warning to the opposition, vowing to use a detonator to destroy their communication networks if they continued their provocative actions.

    Quân đội đã đưa ra lời cảnh báo nghiêm khắc cho phe đối lập, thề sẽ sử dụng kíp nổ để phá hủy mạng lưới liên lạc của họ nếu họ tiếp tục hành động khiêu khích.

  • The bomb maker was caught red-handed with a high-tech detonator, leading investigators to believe that he was planning a major terrorist attack.

    Kẻ chế tạo bom đã bị bắt quả tang sử dụng một kíp nổ công nghệ cao, khiến các nhà điều tra tin rằng hắn đang lên kế hoạch cho một cuộc tấn công khủng bố lớn.

  • In a nail-biting operation, the SWAT team successfully apprehended the bomber, confiscating the detonator, and preventing a potentially catastrophic event.

    Trong một chiến dịch hồi hộp, đội SWAT đã bắt giữ thành công kẻ đánh bom, tịch thu kíp nổ và ngăn chặn một sự kiện thảm khốc có thể xảy ra.