Định nghĩa của từ timer

timernoun

hẹn giờ

/ˈtaɪmə(r)//ˈtaɪmər/

Từ "timer" là một phát minh tương đối mới, có khả năng xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 hoặc đầu thế kỷ 20. Nó kết hợp từ "time" với hậu tố "-er", thường chỉ một người hoặc một vật làm điều gì đó. Bản thân "Time" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức nguyên thủy, cuối cùng bắt nguồn từ *tewk- nguyên thủy của tiếng Ấn-Âu có nghĩa là "kéo, kéo". Mối liên hệ này phản ánh khái niệm về thời gian như một quá trình kéo dài hoặc kéo dài trong một khoảng thời gian. Hậu tố "-er" bổ sung khái niệm về một thứ *đo lường* hoặc *kiểm soát* thời gian, do đó "timer" là một thiết bị đặt một khoảng thời gian cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười bấm giờ

meaningđồng hồ bấm giờ

typeDefault

meaningđồng hồ bấm giờ

meaningcounter t. đồng hồ đếm

namespace
Ví dụ:
  • I set a timer for minutes to prevent myself from getting distracted while studying for my exam.

    Tôi đặt hẹn giờ theo phút để tránh bị mất tập trung khi học cho kỳ thi.

  • The baking instructions called for a timer to ensure that the cookies didn't burn in the oven.

    Hướng dẫn nướng bánh yêu cầu phải có bộ hẹn giờ để đảm bảo bánh quy không bị cháy trong lò.

  • The gym timer beeped loudly every three minutes, signaling the end of each circuit and the start of the next one.

    Chiếc đồng hồ bấm giờ ở phòng tập kêu bíp bíp liên tục ba phút một lần, báo hiệu kết thúc mỗi buổi tập và bắt đầu buổi tập tiếp theo.

  • The doctor asked me to wait in the examination room until the timer on the wall clock reached zero.

    Bác sĩ yêu cầu tôi đợi trong phòng khám cho đến khi đồng hồ treo tường chỉ số không.

  • I used a kitchen timer to accurately measure how long it took to boil a pot of pasta.

    Tôi đã sử dụng đồng hồ bấm giờ nhà bếp để đo chính xác thời gian đun sôi một nồi mì ống.

  • During the meditation session, the instructor advised us to focus on our breath and listen to the ticking sound of the timer.

    Trong buổi thiền, người hướng dẫn khuyên chúng tôi tập trung vào hơi thở và lắng nghe tiếng tích tắc của đồng hồ bấm giờ.

  • The traffic light timer counted down the seconds, giving pedestrians just enough time to cross the busy intersection.

    Đèn giao thông đếm ngược từng giây, giúp người đi bộ có đủ thời gian băng qua ngã tư đông đúc.

  • The runners at the marathon checkpoint were encouraged to take a break and take their time before checking their chips at the timer station.

    Những người chạy tại trạm kiểm soát marathon được khuyến khích nghỉ ngơi và dành thời gian trước khi kiểm tra chip của mình tại trạm tính giờ.

  • The studio cycling instructor felt the energy in the room and extended the minutes on the timer, challenging the riders to stay strong until the buzzer went off.

    Người hướng dẫn đạp xe trong phòng tập cảm nhận được nguồn năng lượng trong phòng và kéo dài thời gian trên bộ đếm thời gian, thách thức người đạp xe giữ vững sức mạnh cho đến khi tiếng còi vang lên.

  • The timer on my bike automatically tracked the duration and distance of my workout, providing me with detailed performance data.

    Bộ đếm thời gian trên xe đạp của tôi tự động theo dõi thời gian và quãng đường tập luyện, cung cấp cho tôi dữ liệu hiệu suất chi tiết.