Định nghĩa của từ peddler

peddlernoun

Peddler

/ˈpedlə(r)//ˈpedlər/

Từ "peddler" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "pedler", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pedler". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "pedita", có nghĩa là "foot" hoặc "footpath". Từ nguyên này làm nổi bật mối liên hệ lịch sử giữa những người bán hàng rong và phương tiện di chuyển của họ: đi bộ. Những người bán hàng rong sẽ đi bộ, mang theo hàng hóa của họ và bán chúng từ thị trấn này sang thị trấn khác, thường là dọc theo các lối đi bộ. Thuật ngữ này cuối cùng đã phát triển thành "peddler," nhấn mạnh vào hành động bán hàng và hàng hóa được bán rong.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười bán rong

meaning(nghĩa bóng) người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách

meaningtiếng lóng kẻ cắp

namespace

a person who sells illegal drugs or stolen goods

một người bán ma túy bất hợp pháp hoặc hàng hóa bị đánh cắp

Ví dụ:
  • a drug peddler

    một kẻ bán ma túy

  • The old man with a burlap sack slung over his shoulder was a common peddler on this country road, calling out his wares to passersby.

    Ông già với chiếc bao tải vải bố vắt trên vai là một người bán hàng rong bình thường trên con đường quê này, đang chào hàng cho những người qua đường.

  • In the medieval times, street corners were the domains of itinerant peddlers who carried precious goods in woven baskets to sell.

    Vào thời trung cổ, các góc phố là nơi tụ tập của những người bán hàng rong mang theo những món hàng quý giá trong những chiếc giỏ đan để bán.

  • The peddler's cart creaked as he pushed it through the winding alleys of the old city, loudly declaring the bargains inside.

    Chiếc xe đẩy của người bán hàng rong kẽo kẹt khi anh ta đẩy nó qua những con hẻm quanh co của thành phố cổ, vừa đi vừa rao hàng ầm ĩ bên trong.

  • The peddler's handmade clay pots and wooden figurines were drawn from an ancient tradition, made with techniques passed down through generations.

    Những chiếc bình đất sét và tượng gỗ thủ công của người bán hàng rong được lấy cảm hứng từ truyền thống cổ xưa, được làm bằng các kỹ thuật được truyền qua nhiều thế hệ.

a person who in the past travelled from place to place trying to sell small objects

một người trong quá khứ đã đi du lịch từ nơi này sang nơi khác để cố gắng bán những đồ vật nhỏ

Từ, cụm từ liên quan