danh từ
người bán sách
người bán sách cũ
người bán sách, chủ hiệu sách
/ˈbʊkˌsɛlə/Từ "bookseller" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "bōc" (sách) và "ċēapmann" (thương gia). "Bōc" phát triển thành "book" theo thời gian, trong khi "ċēapmann" trở thành "chapman", nghĩa là một thương gia du lịch. Từ "bookseller" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 15, dùng để chỉ người mua và bán sách, ban đầu chủ yếu là bản thảo, và sau đó là sách in khi công nghệ phát triển.
danh từ
người bán sách
người bán sách cũ
Người bán sách giới thiệu một cuốn tiểu thuyết ly kỳ mới hấp dẫn cho khách hàng đang ghé thăm cửa hàng của cô.
Người bán sách địa phương này đã là một địa chỉ được cộng đồng yêu mến trong hơn 20 năm qua.
Kho sách phiên bản cổ của người bán sách thực sự là kho báu đối với những người sưu tập và yêu sách.
Cửa hàng sách là một góc ấm cúng chứa đầy những cuốn sách mốc meo và mùi bìa da cũ.
Người bán sách đã cẩn thận gói ấn bản đầu tiên hiếm có của tác phẩm Kiêu hãnh và định kiến của Jane Austen bằng giấy lụa không axit, hết sức cẩn thận để bảo quản nó cho các thế hệ tương lai.
Người bán sách đã tìm thấy cuốn sách bị thất lạc mà khách hàng đang tìm kiếm nhờ sự trợ giúp của hệ thống lập danh mục mở rộng.
Kiến thức sâu rộng của người bán sách về các tác phẩm văn học kinh điển đã mang lại cho bà danh tiếng là nguồn thông tin đáng tin cậy cho những người đam mê văn học.
Những nỗ lực của người bán sách trong việc quảng bá tác giả địa phương và tổ chức buổi ký tặng sách đã giúp bà nhận được sự ngưỡng mộ của cộng đồng văn học.
Sự chú ý đến từng chi tiết và niềm đam mê dành cho sách của người bán sách được thể hiện rõ qua kho sách được bảo quản cẩn thận, chứa đầy đủ mọi tựa sách có thể có.
Gương mặt của người bán sách sáng lên khi khách hàng tâm sự rằng cô ấy luôn mơ ước sở hữu một bộ tác phẩm đầy đủ của Charles Dickens, qua đó tạo tiền đề cho mối quan hệ viên mãn và lâu dài giữa người mua và người bán.