Định nghĩa của từ bestseller

bestsellernoun

sản phẩm bán chạy

/ˌbɛs(t)ˈsɛlə/

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "bestseller" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, phát triển từ cụm từ "best seller". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong bối cảnh bán sách văn học, với các nhà xuất bản và báo chí sử dụng nó để làm nổi bật những cuốn sách phổ biến. Trọng tâm ban đầu là khối lượng bán, không nhất thiết là chất lượng hoặc sự hoan nghênh của giới phê bình. Thuật ngữ này đã thu hút sự chú ý vào đầu thế kỷ 20, đặc biệt là trong thời kỳ xuất bản đại chúng phát triển và danh sách sách bán chạy nhất. Ngày nay, "bestseller" là một nhãn hiệu được công nhận rộng rãi và được thèm muốn trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, biểu thị cho thành công thương mại và sức hấp dẫn của công chúng.

namespace
Ví dụ:
  • "The latest thriller by bestselling author John Grisham has taken the world by storm."

    "Cuốn tiểu thuyết kinh dị mới nhất của tác giả bán chạy nhất John Grisham đã gây sốt trên toàn thế giới."

  • "Stephen King's latest bestseller, 'The Institute,' is sure to keep readers on the edge of their seats."

    "Cuốn sách bán chạy nhất mới nhất của Stephen King, 'The Institute', chắc chắn sẽ khiến độc giả phải nín thở."

  • "J.K. Rowling's 'Harry Potter and the Deathly Hallows' remains a bestselling book, more than a decade after its release."

    "Harry Potter và Bảo bối Tử thần của J.K. Rowling vẫn là cuốn sách bán chạy nhất, hơn một thập kỷ sau khi phát hành."

  • "'The Girl on the Train' by Paula Hawkins was an instant bestseller and has since been adapted into a major motion picture."

    "'Cô gái trên tàu' của Paula Hawkins đã trở thành cuốn sách bán chạy nhất ngay lập tức và kể từ đó đã được chuyển thể thành một bộ phim điện ảnh lớn."

  • "The majority of books sold at the local bookstore are bestsellers, with Danielle Steel and Nora Roberts consistently topping the charts."

    "Phần lớn sách được bán tại hiệu sách địa phương đều là sách bán chạy nhất, trong đó Danielle Steel và Nora Roberts luôn đứng đầu bảng xếp hạng."

  • "Reese Witherspoon's book club recommendation, 'Where the Crawdads Sing' by Delia Owens, became an instant bestseller, proving that Witherspoon's eye for a good read is unparalleled."

    "Lời giới thiệu của câu lạc bộ sách Reese Witherspoon, 'Where the Crawdads Sing' của Delia Owens, đã trở thành cuốn sách bán chạy nhất ngay lập tức, chứng tỏ rằng con mắt đọc sách hay của Witherspoon là vô song."

  • "The 'Fifty Shades of Grey' trilogy by E.L. James is a series of bestselling books, that have been adapted into two movies."

    "Bộ ba tác phẩm '50 sắc thái' của E.L. James là loạt sách bán chạy nhất, đã được chuyển thể thành hai bộ phim."

  • "The novel 'The Hunger Games' by Suzanne Collins quickly became a bestselling and critically acclaimed book, solidifying Collins as one of the most exciting new authors in the industry."

    "Tiểu thuyết 'The Hunger Games' của Suzanne Collins nhanh chóng trở thành cuốn sách bán chạy nhất và được giới phê bình đánh giá cao, củng cố vị thế của Collins như một trong những tác giả mới thú vị nhất trong ngành."

  • "The biography 'Becoming' by Michelle Obama has taken the world by storm, leading to its status as an international bestseller."

    "Cuốn tiểu sử 'Becoming' của Michelle Obama đã gây sốt trên toàn thế giới, trở thành cuốn sách bán chạy nhất quốc tế."

  • "'Gone Girl' by Gillian Flynn is a true bestseller, with its twisty plot and strong female lead captivating readers around the globe."

    "'Gone Girl' của Gillian Flynn thực sự là một tác phẩm bán chạy nhất, với cốt truyện phức tạp và nhân vật nữ chính mạnh mẽ đã thu hút độc giả trên toàn cầu."