Định nghĩa của từ retailer

retailernoun

Nhà bán lẻ

/ˈriːteɪlə(r)//ˈriːteɪlər/

Từ "retailer" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "retailler", có nghĩa là "cắt lại" hoặc "cắt lại". Từ này bắt nguồn từ thông lệ của các thương gia thời trung cổ, những người sẽ mua hàng hóa với số lượng lớn rồi "cắt lại" hoặc chia chúng thành các số lượng nhỏ hơn để khách hàng cá nhân mua. Theo thời gian, "retailler" đã phát triển thành từ tiếng Anh "retail", có nghĩa là bán hàng hóa với số lượng nhỏ và cuối cùng thành "retailer," người hoặc doanh nghiệp tham gia vào hoạt động này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười bán lẻ

meaningngười phao (tin đồn)

namespace
Ví dụ:
  • The popular retailer, Walmart, introduced a new line of organic products last week.

    Tuần trước, nhà bán lẻ nổi tiếng Walmart đã giới thiệu dòng sản phẩm hữu cơ mới.

  • As a retailer of high-end electronics, the store prides itself on providing exceptional customer service.

    Là một nhà bán lẻ đồ điện tử cao cấp, cửa hàng tự hào cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng đặc biệt.

  • The online retailer, Amazon, offers a wide variety of products at competitive prices.

    Nhà bán lẻ trực tuyến Amazon cung cấp nhiều loại sản phẩm với giá cả cạnh tranh.

  • After experiencing a decrease in sales, the retailer implemented a new marketing strategy to attract more customers.

    Sau khi doanh số giảm, nhà bán lẻ đã triển khai chiến lược tiếp thị mới để thu hút thêm khách hàng.

  • The retailer's commitment to sustainability is evident in its use of eco-friendly packaging materials.

    Cam kết về tính bền vững của nhà bán lẻ này được thể hiện rõ qua việc sử dụng vật liệu đóng gói thân thiện với môi trường.

  • The experienced retailer, Macy's, announced the launch of a new flagship store in the heart of New York City.

    Nhà bán lẻ giàu kinh nghiệm Macy's đã công bố việc khai trương một cửa hàng lớn mới ngay tại trung tâm thành phố New York.

  • As a retailer focused on luxury goods, Neiman Marcus caters to a select group of high-net-worth clients.

    Là một nhà bán lẻ tập trung vào hàng xa xỉ, Neiman Marcus phục vụ cho một nhóm khách hàng có giá trị tài sản ròng cao.

  • The retailer aims to provide a convenient and personalized shopping experience through its mobile app.

    Nhà bán lẻ này đặt mục tiêu cung cấp trải nghiệm mua sắm thuận tiện và được cá nhân hóa thông qua ứng dụng di động của mình.

  • Due to increased competition, small retailers are struggling to remain profitable.

    Do sự cạnh tranh ngày càng tăng, các nhà bán lẻ nhỏ đang phải vật lộn để duy trì lợi nhuận.

  • The retailer's partnership with popular brands has helped it stand out from the competition and attract a loyal customer base.

    Quan hệ đối tác của nhà bán lẻ này với các thương hiệu nổi tiếng đã giúp họ nổi bật hơn so với đối thủ cạnh tranh và thu hút được lượng khách hàng trung thành.