Định nghĩa của từ sacrificial

sacrificialadjective

hiến tế

/ˌsækrɪˈfɪʃl//ˌsækrɪˈfɪʃl/

Từ "sacrificial" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "sacrificium", có nghĩa là "làm hoặc dâng hiến một điều thiêng liêng" và "facere", có nghĩa là "làm hoặc tạo ra". Thuật ngữ "sacrificial" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một loài động vật hoặc đồ vật được dâng làm vật hiến tế cho một vị thần hoặc đấng thiêng liêng. Trong bối cảnh này, từ này mang hàm ý về nghi lễ, sự tôn kính và sự tận tụy. Theo thời gian, ý nghĩa của "sacrificial" được mở rộng để bao gồm cả việc hiến tế con người, cũng như các hành động hoặc quyết định được coi là vô tư hoặc tự nguyện, thường với mục đích mang lại lợi ích cho người khác. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ này cũng có thể ám chỉ các hành động hoặc hành vi được coi là không thể chấp nhận được hoặc liên quan đến cảm giác tội lỗi hoặc hối hận. Trong suốt quá trình phát triển của mình, từ "sacrificial" vẫn duy trì được cảm giác nghiêm túc và trang trọng, gợi lên các chủ đề về tâm linh, đạo đức và tình trạng của con người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) sự cúng thần; dùng để cúng tế

namespace
Ví dụ:
  • After spending months working on the project, the team leader sacrificed his weekend to ensure that everything was completed on time.

    Sau nhiều tháng làm việc cho dự án, người trưởng nhóm đã hy sinh cả cuối tuần để đảm bảo mọi thứ được hoàn thành đúng thời hạn.

  • My favorite basketball player sacrificed his personal life to train for the Olympics, and it paid off when he won the gold medal.

    Cầu thủ bóng rổ mà tôi yêu thích đã hy sinh cuộc sống cá nhân để tập luyện cho Thế vận hội, và điều đó đã được đền đáp khi anh ấy giành được huy chương vàng.

  • Many doctors and nurses are making sacrifices by working tirelessly in hospitals to care for COVID-19 patients.

    Nhiều bác sĩ và y tá đang hy sinh khi làm việc không mệt mỏi tại bệnh viện để chăm sóc bệnh nhân COVID-19.

  • The sales executive sacrificed his sleep to meet the sales target and ensure a bonus for his team.

    Giám đốc bán hàng đã hy sinh giấc ngủ của mình để đạt được mục tiêu bán hàng và đảm bảo tiền thưởng cho nhóm của mình.

  • The writer sacrificed her social life to finish her novel in time for the publication deadline.

    Nhà văn đã hy sinh cuộc sống xã hội của mình để hoàn thành cuốn tiểu thuyết kịp thời hạn xuất bản.

  • To help their children pursue their dream careers, many parents are making sacrifices by taking out loans or working part-time jobs.

    Để giúp con cái theo đuổi sự nghiệp mơ ước, nhiều phụ huynh phải hy sinh bằng cách vay tiền hoặc làm việc bán thời gian.

  • The priest made a sacrificial offering to the deity during the religious ceremony.

    Trong buổi lễ tôn giáo, vị linh mục đã thực hiện lễ hiến tế cho vị thần.

  • The athlete made a sacrificial move during the game, giving up an opportunity to score in order to pass the ball to their teammate.

    Vận động viên đã thực hiện một động thái hy sinh trong trận đấu, từ bỏ cơ hội ghi bàn để chuyền bóng cho đồng đội.

  • The CEO sacrificed his own salary in order to improve the wages and benefits of his employees.

    Tổng giám đốc điều hành đã hy sinh lương của mình để cải thiện tiền lương và phúc lợi cho nhân viên.

  • In order to reach their destination, the adventurers had to sacrifice their comfort and endure harsh conditions in the wilderness.

    Để đến được đích, những nhà thám hiểm phải hy sinh sự thoải mái và chịu đựng điều kiện khắc nghiệt giữa chốn hoang dã.