Định nghĩa của từ unselfish

unselfishadjective

không ích kỷ

/ʌnˈselfɪʃ//ʌnˈselfɪʃ/

"Unselfish" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "selfish". "Selfish" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "self-isc", có nghĩa là "của bản thân" hoặc "sở hữu". Từ "self" có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy "selbaz", có nghĩa là "bản thân". Do đó, "unselfish" theo nghĩa đen có nghĩa là "không phải của bản thân", hoặc không tập trung vào nhu cầu và mong muốn của bản thân. Nó xuất hiện vào thế kỷ 14 như một từ mô tả một người ưu tiên người khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông ích kỷ

namespace
Ví dụ:
  • Mary is an unselfish mother who always puts her children's needs before her own.

    Mary là một người mẹ vị tha, luôn đặt nhu cầu của con cái lên trên nhu cầu của mình.

  • John's unselfish act of donating blood saved three lives.

    Hành động hiến máu vô tư của John đã cứu được ba mạng người.

  • Sarah's unselfish decision to give up her spot in the marathon allowed her injured friend to finish the race.

    Quyết định vô tư của Sarah khi nhường chỗ của mình trong cuộc chạy marathon đã giúp người bạn bị thương của cô hoàn thành cuộc đua.

  • Matt is an unselfish employee who goes above and beyond to help his coworkers without expecting anything in return.

    Matt là một nhân viên vị tha, luôn hết lòng giúp đỡ đồng nghiệp mà không mong đợi được đền đáp.

  • After his parents passed away, Michael became an unselfish caregiver to his elderly aunt despite the personal sacrifice it required.

    Sau khi cha mẹ qua đời, Michael đã trở thành người chăm sóc tận tụy cho người dì lớn tuổi của mình mặc dù việc này đòi hỏi phải hy sinh bản thân.

  • Rachel's unselfish behavior towards her neighbors during the pandemic inspired her community to be kind and caring to one another.

    Hành vi vị tha của Rachel đối với hàng xóm trong thời kỳ đại dịch đã truyền cảm hứng cho cộng đồng của cô trở nên tử tế và quan tâm lẫn nhau.

  • Tom is an unselfish husband who provides unconditional support to his wife, even during difficult times.

    Tom là một người chồng vị tha, luôn ủng hộ vợ mình vô điều kiện, ngay cả trong những lúc khó khăn.

  • The coaches of the local sports team exhibited unselfish leadership by putting the players' development and well-being ahead of their own personal achievements.

    Các huấn luyện viên của đội thể thao địa phương đã thể hiện tinh thần lãnh đạo vô tư bằng cách đặt sự phát triển và hạnh phúc của các cầu thủ lên trên thành tích cá nhân của họ.

  • Lisa demonstrates unselfish generosity by volunteering at a local charity and gifting her time and resources to help those in need.

    Lisa thể hiện lòng hào phóng vô tư bằng cách làm tình nguyện tại một tổ chức từ thiện địa phương và dành thời gian và nguồn lực của mình để giúp đỡ những người có nhu cầu.

  • Emma's unselfish decision not to bring her flu to work helped prevent the spread of the virus and protected her colleagues' health.

    Quyết định vô tư của Emma khi không mang bệnh cúm đến nơi làm việc đã giúp ngăn chặn sự lây lan của vi-rút và bảo vệ sức khỏe của đồng nghiệp.