Định nghĩa của từ porous

porousadjective

xốp

/ˈpɔːrəs//ˈpɔːrəs/

Từ "porous" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "porus", có nghĩa là "passage" hoặc "mở". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "porous" được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "purous", có nghĩa là "có lỗ" hoặc "đầy lỗ mở". Ban đầu, từ này dùng để chỉ thứ gì đó có lỗ mở nhỏ hoặc lỗ hổng, chẳng hạn như vật liệu xốp như miếng bọt biển hoặc một mảnh vải. Theo thời gian, ý nghĩa của "porous" được mở rộng để bao gồm khái niệm về độ thấm, mô tả thứ gì đó cho phép các chất đi qua. Ngày nay, chúng ta sử dụng "porous" để mô tả nhiều loại vật liệu, cấu trúc và thậm chí cả ý tưởng - từ đá xốp đến màng xốp, thậm chí cả lập luận hoặc lý lẽ xốp. Tôi hy vọng thông tin này hữu ích!

Tóm Tắt

type tính từ

meaningrỗ, thủng tổ ong

meaningxốp

typeDefault

meaningxốp

namespace
Ví dụ:
  • The sponge's texture is deeply porous, allowing water to easily soak through its many small holes.

    Kết cấu của miếng bọt biển có độ xốp cao, cho phép nước dễ dàng thấm qua nhiều lỗ nhỏ trên miếng bọt biển.

  • The limestone cave had a porous floor, making it difficult to navigate without proper footwear.

    Hang động đá vôi có sàn xốp, gây khó khăn cho việc di chuyển nếu không đi giày dép phù hợp.

  • The gardening gloves were made of a porous material that protected my hands from dirt and splinters.

    Găng tay làm vườn được làm từ chất liệu xốp giúp bảo vệ tay tôi khỏi bụi bẩn và mảnh vụn.

  • The porous clay pot absorbed water like a sponge, leaving the roots of the plant with ample moisture.

    Chậu đất sét xốp hấp thụ nước như miếng bọt biển, cung cấp đủ độ ẩm cho rễ cây.

  • The porous concrete block provided insulation against sound, making it a great option for constructing homes close to busy highways.

    Khối bê tông xốp có khả năng cách âm, khiến nó trở thành lựa chọn tuyệt vời để xây dựng nhà gần các xa lộ đông đúc.

  • The porous sandstone cliffs crumbled easily under the force of the heavy rain, leaving deep canyons in their wake.

    Những vách đá sa thạch xốp dễ dàng sụp đổ dưới sức mạnh của những trận mưa lớn, để lại những hẻm núi sâu phía sau.

  • The porous paint absorbed the oil from the fingers that touched it, making it a poor choice for areas with high traffic.

    Lớp sơn xốp hấp thụ dầu từ các ngón tay chạm vào, khiến nó trở thành lựa chọn không phù hợp cho những khu vực có lưu lượng đi lại cao.

  • The porous wall, while aesthetically pleasing, required frequent maintenance to prevent the growth of mold and mildew.

    Bức tường xốp tuy đẹp về mặt thẩm mỹ nhưng cần được bảo trì thường xuyên để ngăn ngừa nấm mốc phát triển.

  • The porous laundry detergent allowed me to use less product, getting the same amount of cleaning done.

    Chất tẩy rửa quần áo dạng xốp cho phép tôi sử dụng ít sản phẩm hơn mà vẫn giặt sạch được như cũ.

  • The porous shoes allowed my feet to breathe, preventing the blisters and discomfort that typically accompany new shoes.

    Đôi giày có độ xốp giúp chân tôi được thông thoáng, tránh tình trạng phồng rộp và khó chịu thường gặp khi đi giày mới.