phó từ
chăm chỉ; siêng năng; bỏ rất nhiều thời để học tập
cố tình, cố ý; có suy nghĩ; tỏ ra rất thận trọng
chăm chỉ học hành
/ˈstjuːdiəsli//ˈstuːdiəsli/Từ "studiously" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "stude" có nghĩa là "study" hoặc "learning" và hậu tố "-iously" tạo thành trạng từ. Từ ban đầu có nghĩa là "với hoặc trong một nghiên cứu" và ngụ ý một cảm giác cân nhắc cẩn thận hoặc nỗ lực có chủ đích. Theo thời gian, ý nghĩa của "studiously" mở rộng để truyền đạt cảm giác kỹ lưỡng, chú ý đến chi tiết và sẵn sàng dành thời gian cần thiết để nắm vững một chủ đề hoặc nhiệm vụ. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả một người đang nỗ lực học hoặc hiểu một điều gì đó, thường là với cảm giác cống hiến hoặc kiên trì.
phó từ
chăm chỉ; siêng năng; bỏ rất nhiều thời để học tập
cố tình, cố ý; có suy nghĩ; tỏ ra rất thận trọng
Jane đã học bài rất chăm chỉ cho kỳ thi, đọc sách giáo khoa và ghi chép đầy đủ để đảm bảo cô hiểu bài một cách thấu đáo.
Paul đã dành nhiều giờ nghiên cứu các bài báo khoa học, nghiên cứu chúng một cách chăm chỉ để viết một bài báo có thông tin đầy đủ cho ấn phẩm của mình.
Sarah ngồi vào bàn học để chuẩn bị cho kỳ thi luật sư, thỉnh thoảng đánh dấu những phần quan trọng trong bài đọc và làm các câu hỏi thực hành để trau dồi kỹ năng.
Mark đã đào sâu vào lịch sử các nền văn minh cổ đại, nghiên cứu chúng một cách chăm chỉ để làm luận án khảo cổ học và khám phá ra những hiểu biết mới.
Emily nghiên cứu kỹ sách giáo khoa vật lý, tìm hiểu kỹ các phương trình và công thức để hiểu được các khái niệm phức tạp.
Thomas đắm mình vào việc học một ngôn ngữ mới, đọc sách giáo khoa, luyện tập kỹ năng giao tiếp và chăm chú lắng nghe người bản ngữ để đạt được sự trôi chảy.
Rachel đã dành hết tâm huyết để thành thạo chơi guitar, dành nhiều giờ liền để học hợp âm và âm giai, và luyện tập ngón tay chuyên sâu để trở thành một nhạc sĩ điêu luyện.
David đã kiểm tra các chi tiết cuối cùng trong báo cáo tài chính của công ty mình, nghiên cứu chúng một cách cẩn thận và kiểm tra lại các con số để đảm bảo tính chính xác.
Jennifer đã phân tích các tài liệu pháp lý, nghiên cứu chúng một cách cẩn thận và rút ra kết luận để đưa ra khuyến nghị cho khách hàng của mình.
Sophie quan sát hành vi của động vật, nghiên cứu chúng một cách chăm chú trong môi trường sống tự nhiên của chúng để thu thập dữ liệu cho dự án nghiên cứu của mình.