danh từ
người đàn bà bỏ bùa mê; bà phù thuỷ
người đàn bà làm cho say mê, người đàn bà làm cho vui thích; người đàn bà đẹp say đắm
enchantress
/ɪnˈtʃɑːntrəs//ɪnˈtʃæntrəs/Từ "enchantress" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại. "Enchant" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "enchanter", có nghĩa là "quyến rũ" hoặc "làm mê hoặc". Hậu tố "-ess" được thêm vào để tạo thành danh từ giống cái, chỉ một người phụ nữ có khả năng mê hoặc hoặc quyến rũ. Vào thế kỷ 14, một "enchantress" dùng để chỉ một nữ pháp sư hoặc phù thủy, có khả năng niệm chú và câu thần chú. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một người phụ nữ quyến rũ, hấp dẫn hoặc mê hoặc, thường theo nghĩa lãng mạn hoặc lãng mạn hóa. Trong cách sử dụng hiện đại, một nữ phù thủy thường được mô tả là một nhân vật thần thoại hoặc huyền thoại, chẳng hạn như một nàng tiên, phù thủy hoặc nữ thần, có khả năng mê hoặc hoặc quyến rũ người khác.
danh từ
người đàn bà bỏ bùa mê; bà phù thuỷ
người đàn bà làm cho say mê, người đàn bà làm cho vui thích; người đàn bà đẹp say đắm
(in stories) a woman who has magic powers that she uses to control people
(trong truyện) người phụ nữ có sức mạnh ma thuật dùng để điều khiển người khác
Câu chuyện cổ tích kể về một phù thủy bí ẩn có thể biến rơm thành vàng.
Trong những truyền thuyết xa xưa, người ta kể rằng khu rừng thì thầm những bí mật với nữ phù thủy, người có thể hát lại những bí mật đó bằng ngôn ngữ thiêng liêng.
Nụ cười của nữ phù thủy rạng rỡ như ánh nắng mặt trời, và tiếng cười của nàng có thể khiến trái tim đập lỡ một nhịp.
Lữ khách tình cờ tìm thấy hang ổ của một nữ phù thủy, chứa đầy đá quý lấp lánh và thuốc tiên, và thấy mình bị mê hoặc bởi sức mạnh huyền bí của bà ta.
Lữ khách tìm đến sự hướng dẫn của nữ phù thủy để phá bỏ lời nguyền đã giáng xuống anh, và bà hứa sẽ chữa lành vết thương của anh bằng phép thuật của mình.
a woman that people find very attractive and interesting
một người phụ nữ mà mọi người thấy rất hấp dẫn và thú vị