Định nghĩa của từ manipulator

manipulatornoun

người thao túng

/məˈnɪpjuleɪtə(r)//məˈnɪpjuleɪtər/

Từ "manipulator" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "manus" có nghĩa là "hand" và "perare" có nghĩa là "làm", vì vậy, một kẻ thao túng theo nghĩa đen là một người làm điều gì đó bằng tay của họ. Ở La Mã cổ đại, một kẻ thao túng là một sĩ quan quân đội chịu trách nhiệm xử lý và chỉ đạo những con rối hoặc hình nộm của kẻ thù trong lễ kỷ niệm chiến thắng. Thuật ngữ này sau đó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tâm lý học, triết học và chính trị, để mô tả một người gây ảnh hưởng hoặc kiểm soát người khác thông qua các phương tiện tinh vi hoặc gián tiếp, thường sử dụng các tín hiệu bằng lời nói hoặc không bằng lời nói, sự quyến rũ hoặc thuyết phục. Trong thời hiện đại, một kẻ thao túng thường được coi là người sử dụng quyền lực hoặc kiểm soát người khác để đạt được lợi ích cá nhân hoặc để đạt được một mục tiêu cụ thể, thường là bằng cách đánh đổi quyền tự chủ hoặc hạnh phúc của người khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười vận dụng bằng tay, người thao tác

meaningngười lôi kéo, người vận động (bằng mánh khoé)

meaning(kỹ thuật) bộ đảo phôi; tay máy; manip

typeDefault

meaning(máy tính) cái khoá bằng tay; cái manip

namespace
Ví dụ:
  • The charismatic CEO was accused of being a stock market manipulator, manipulating the prices of his company's shares to benefit himself and his close associates.

    Vị CEO đầy lôi cuốn này bị cáo buộc là kẻ thao túng thị trường chứng khoán, thao túng giá cổ phiếu của công ty để mang lại lợi ích cho bản thân và những người thân cận.

  • The computer programmer devised a sophisticated algorithm that manipulated online search results to direct traffic to his client's website.

    Lập trình viên máy tính đã nghĩ ra một thuật toán phức tạp để điều khiển kết quả tìm kiếm trực tuyến nhằm hướng lưu lượng truy cập đến trang web của khách hàng.

  • The marketing executive was caught red-handed manipulating customer feedback to make his product appear more popular than it actually was.

    Giám đốc tiếp thị đã bị bắt quả tang thao túng phản hồi của khách hàng để làm cho sản phẩm của mình có vẻ phổ biến hơn thực tế.

  • The investigative journalist uncovered evidence that a powerful politician had manipulated election results to ensure his victory.

    Nhà báo điều tra đã phát hiện ra bằng chứng cho thấy một chính trị gia quyền lực đã thao túng kết quả bầu cử để đảm bảo chiến thắng của mình.

  • The psychotherapist helped her patient overcome her addiction by manipulating her subconscious through hypnosis.

    Nhà trị liệu tâm lý đã giúp bệnh nhân của mình vượt qua chứng nghiện bằng cách điều khiển tiềm thức của cô ấy thông qua thôi miên.

  • The scientist was accused of manipulating his research data to support his theory, leading to a scandal that threatened his reputation and funding.

    Nhà khoa học này bị cáo buộc thao túng dữ liệu nghiên cứu để hỗ trợ cho lý thuyết của mình, dẫn đến một vụ bê bối đe dọa đến danh tiếng và nguồn tài trợ của ông.

  • The magician delighted the audience with his masterful manipulation of cards and coins.

    Nhà ảo thuật đã làm khán giả thích thú với tài điều khiển tài tình của mình với những lá bài và đồng xu.

  • The attorney used his expertise in legal manipulation to twist the facts of the case in his client's favor.

    Luật sư đã sử dụng chuyên môn của mình trong việc thao túng pháp lý để bóp méo sự thật của vụ án theo hướng có lợi cho thân chủ.

  • The communication coach taught her students how to manipulate their tone of voice and body language to improve their persuasive skills.

    Chuyên gia hướng dẫn giao tiếp đã dạy học viên cách điều chỉnh giọng nói và ngôn ngữ cơ thể để cải thiện kỹ năng thuyết phục.

  • The martial artist used his tremendous skill in bone manipulation to restore his student's damaged limb.

    Người võ sĩ đã sử dụng kỹ năng tuyệt vời của mình trong việc điều khiển xương để phục hồi lại chi bị thương cho học trò.