Định nghĩa của từ temptress

temptressnoun

người quyến rũ

/ˈtemptrəs//ˈtemptrəs/

Từ "temptress" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "temptresse," có nguồn gốc từ tiếng Latin "temptatrix", có nghĩa là "người cám dỗ" hoặc "người phụ nữ cám dỗ". Từ tiếng Latin này là dạng nữ tính hóa của "temptator", có nghĩa là "cám dỗ". Vào thời Trung cổ, một người phụ nữ cám dỗ thường được miêu tả là một người quyến rũ hoặc một nàng tiên cá sử dụng sự quyến rũ của mình để dụ dỗ đàn ông phạm tội hoặc nguy hiểm. Từ này thường được dùng để mô tả những người phụ nữ được coi là sở hữu vẻ đẹp, sự quyến rũ hoặc ảnh hưởng khác thường có thể dụ dỗ đàn ông rời xa con đường đạo đức hoặc đức hạnh. Theo thời gian, hàm ý của từ này đã phát triển và hiện nay thường được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ người phụ nữ nào được coi là quyến rũ hoặc hấp dẫn, bất kể ý định hoặc động cơ của cô ấy là gì.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đàn bà cám dỗ, người đàn bà quyến rũ

namespace
Ví dụ:
  • The actress played the role of a seductive temptress, enticing the main character with her irresistible charm.

    Nữ diễn viên vào vai một người phụ nữ quyến rũ, hấp dẫn nhân vật chính bằng sức quyến rũ không thể cưỡng lại của mình.

  • In the novel, the enigmatic woman exuded an air of mystery, beckoning the hero to succumb to her alluring temptations.

    Trong tiểu thuyết, người phụ nữ bí ẩn toát lên vẻ bí ẩn, mời gọi người anh hùng khuất phục trước những cám dỗ quyến rũ của cô ta.

  • The wealthy socialite was known for her subtle yet powerful seductions, leaving a trail of bewitched men in her wake.

    Người phụ nữ thượng lưu giàu có này được biết đến với tài quyến rũ tinh tế nhưng mạnh mẽ, để lại dấu ấn trong lòng nhiều người đàn ông.

  • The temptress's allure was contagious, and even the most steadfast of men found themselves succumbing to her deceiving beauty.

    Sự quyến rũ của cô gái quyến rũ này có sức lan tỏa, và ngay cả những người đàn ông kiên định nhất cũng thấy mình bị vẻ đẹp lừa dối của cô chinh phục.

  • The beguiling beauty lured the hapless victim into her trap with her intoxicating presence, leaving him shivering with desire.

    Người đẹp quyến rũ đã dụ nạn nhân bất hạnh vào bẫy bằng vẻ đẹp say đắm của mình, khiến anh ta run rẩy vì ham muốn.

  • From behind her veil of voluptuous curves, the temptress beckoned the unsuspecting prey towards her, seducing him with a single stare.

    Đằng sau lớp màng đường cong gợi cảm, người phụ nữ quyến rũ ra hiệu cho con mồi không hề hay biết tiến về phía mình, quyến rũ anh ta chỉ bằng một cái nhìn.

  • The temptress's methods were as old as time itself, and she reveled in the satisfaction of watching her men fall under her spell.

    Những phương pháp của ả quyến rũ này đã lỗi thời, và ả thích thú với sự thỏa mãn khi chứng kiến ​​những người đàn ông của mình sa vào bùa mê của ả.

  • The tantalizing woman lured her prey closer and closer, her eyes never leaving her victim's, until he was completely unable to resist her enchantment.

    Người phụ nữ quyến rũ đó dụ con mồi đến gần hơn, ánh mắt không bao giờ rời khỏi nạn nhân, cho đến khi anh ta hoàn toàn không thể cưỡng lại sự mê hoặc của cô ta.

  • The seductive temptress seemed almost otherworldly in her beauty, her allure too much for any man to ignore.

    Người phụ nữ quyến rũ này dường như có vẻ đẹp siêu nhiên, sức hấp dẫn của cô quá lớn khiến bất kỳ người đàn ông nào cũng không thể bỏ qua.

  • The irresistible woman's temptations were as consuming as they were intoxicating, leaving her victims unable to resist her spellbinding charms.

    Sự cám dỗ của người phụ nữ hấp dẫn này vừa say đắm vừa khiến nạn nhân không thể cưỡng lại sức quyến rũ mê hồn của cô.