Định nghĩa của từ deceiver

deceivernoun

kẻ lừa dối

/dɪˈsiːvə(r)//dɪˈsiːvər/

Từ "deceiver" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "decevoir", có nghĩa là "lừa dối". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "decipere", có nghĩa là "lừa", "lừa đảo" hoặc "gian lận". Gốc tiếng Latin "de" có nghĩa là "away" hoặc "từ", và "capere" có nghĩa là "lấy", ám chỉ hành động đưa ai đó ra khỏi sự thật. Do đó, "deceiver" ám chỉ người cố tình dẫn dắt người khác đi lạc, sử dụng thủ đoạn gian trá hoặc lừa dối.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ lừa dối, kẻ lừa gạt

namespace
Ví dụ:
  • The salesman was a deceiver as he promised a 50% discount but later charged his regular price.

    Người bán hàng đã lừa đảo khi hứa giảm giá 50% nhưng sau đó lại tính giá thông thường.

  • Her charming exterior made her seem trustworthy, but in reality, she was a deceiver, manipulating people for her own gains.

    Vẻ ngoài quyến rũ của cô khiến cô có vẻ đáng tin cậy, nhưng thực chất, cô là một kẻ lừa đảo, thao túng mọi người để đạt được lợi ích cho mình.

  • The charismatic politician was exposed as a deceiver when it was revealed that he had taken bribes in exchange for votes.

    Chính trị gia có sức lôi cuốn này đã bị vạch trần là kẻ lừa đảo khi người ta phát hiện ông đã nhận hối lộ để đổi lấy phiếu bầu.

  • He convinced his friend to invest in a shady company, claiming it would be a profitable venture, but it turned out to be a deception.

    Anh ta thuyết phục bạn mình đầu tư vào một công ty mờ ám, tuyên bố rằng đó sẽ là một dự án có lợi nhuận, nhưng hóa ra đó chỉ là một sự lừa dối.

  • The con artist tricked the elderly woman into giving him her life savings, leaving her a victim of his deceit.

    Kẻ lừa đảo đã lừa người phụ nữ lớn tuổi đưa hết tiền tiết kiệm của bà cho hắn, khiến bà trở thành nạn nhân của sự lừa dối này.

  • The company's marketing campaign was a deception as it failed to deliver on the promised benefits.

    Chiến dịch tiếp thị của công ty là một sự lừa dối vì nó không mang lại những lợi ích như đã hứa.

  • The wrongdoer tried to make it seem as if he had been innocent all along, but his deception was unmasked by the evidence.

    Kẻ làm sai đã cố gắng làm như thể hắn ta vô tội từ đầu đến cuối, nhưng sự lừa dối của hắn ta đã bị vạch trần trước bằng chứng.

  • The thief concealed his true intent, pretending to be a helpful neighbor in order to break into the house undetected.

    Tên trộm đã che giấu ý định thực sự của mình, giả vờ là một người hàng xóm tốt bụng để đột nhập vào nhà mà không bị phát hiện.

  • She feigned sickness, hoping her employer would feel sorry for her and give her a few extra days off, but her deception was quickly uncovered.

    Cô giả vờ ốm, hy vọng ông chủ sẽ thương hại và cho cô nghỉ thêm vài ngày, nhưng sự lừa dối của cô nhanh chóng bị phát hiện.

  • His lies were numerous and blatant, but his victims believed him, revealing their naivety and his clever deception skills.

    Hắn ta nói dối rất nhiều và trắng trợn, nhưng nạn nhân vẫn tin, chứng tỏ sự ngây thơ và kỹ năng lừa dối khéo léo của hắn.