Định nghĩa của từ wolf

wolfnoun

chó sói

/wʊlf//wʊlf/

Từ "wolf" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wulf", có nghĩa là "wolf" trong tiếng Anh hiện đại. Từ tiền thân của từ này trong tiếng Đức nguyên thủy, "wulfaz", có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "wlk" hoặc "hrk", có nghĩa là "di chuyển nhanh" hoặc "nhổ lông". Trong tiếng Anh cổ, "wulf" có nhiều nghĩa liên quan, chẳng hạn như "động vật hoang dã", "kẻ gian" hoặc "kẻ ngoài vòng pháp luật", do tiếng sói là loài săn mồi nguy hiểm và thợ săn đơn độc. Theo thời gian, hàm ý của nó đã thay đổi, vì quan điểm của xã hội đối với loài sói đã thay đổi. Ví dụ, vào thời trung cổ, sói được coi là loài động vật linh thiêng trong một số nền văn hóa và thường tượng trưng cho lòng trung thành, danh dự và trí tuệ. Điều này trái ngược với nhận thức tiêu cực mà loài sói có trong thời kỳ thuộc địa hóa và công nghiệp hóa của phương Tây, khi quần thể của chúng giảm dần do môi trường sống bị phá hủy và săn bắn để thể thao hoặc bảo vệ gia súc. Ngày nay, thuật ngữ "wolf" thường được áp dụng cho Canis lupus, loài sói thực sự, cũng như một số giống thuần hóa đã được lai tạo chọn lọc từ loài sói trong hàng ngàn năm, chẳng hạn như chó Alaskan malamute và chó husky Siberia. Mối quan hệ chặt chẽ giữa chó sói và chó được phản ánh trong thực tế là nhiều ngôn ngữ hiện đại cũng lấy từ 'chó' từ cùng gốc tổ tiên với 'sói', bao gồm tiếng Đức "Hund" và tiếng Hà Lan "hond".

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều wolves

meaning(động vật học) chó sói

exampleto wolf [down] one's food: nuốt ngấu nghiến đồ ăn

meaningngười tham tàn, người độc ác, người hung tàn

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay chim gái

type ngoại động từ

meaningngốn, nuốt ngấu nghiến

exampleto wolf [down] one's food: nuốt ngấu nghiến đồ ăn

namespace
Ví dụ:
  • The pack of wolves howled in the distance, sending shivers down the spine of the campers gathering firewood nearby.

    Bầy sói tru lên từ xa, khiến những người cắm trại đang kiếm củi gần đó phải rùng mình.

  • The artist painted a vivid portrait of a wolf, capturing the animal's piercing stare and lupine grace.

    Nghệ sĩ đã vẽ nên bức chân dung sống động của một con sói, khắc họa cái nhìn sắc sảo và vẻ duyên dáng của loài chó sói.

  • The gray wolf is an endangered species, often killed by farmers due to its reputation as a livestock predator.

    Sói xám là loài có nguy cơ tuyệt chủng, thường bị nông dân giết vì chúng nổi tiếng là loài săn mồi trong chăn nuôi.

  • The wolf pup followed its mother through the forest, its inquisitive eyes taking in every scent and sound.

    Chú sói con đi theo mẹ xuyên qua khu rừng, đôi mắt tò mò của nó thu nhận mọi mùi hương và âm thanh.

  • The wolfhound, a descendant of ancient wolves, is a breed widely used as a guard dog due to its loyalty and strength.

    Chó săn sói, hậu duệ của loài chó sói cổ đại, là giống chó được sử dụng rộng rãi làm chó bảo vệ vì lòng trung thành và sức mạnh.

  • The howling of a lone wolf echoed across the tundra as the northern lights danced in the sky.

    Tiếng hú của một con sói đơn độc vang vọng khắp vùng lãnh nguyên khi cực quang phương Bắc nhảy múa trên bầu trời.

  • The wolf howled mournfully as it gazed up at the full moon, calling out to its kin in the wild.

    Con sói tru lên thảm thiết khi ngước nhìn vầng trăng tròn, gọi đồng loại của mình trong tự nhiên.

  • The wolf's hunting techniques were studied by biologists, revealing their intelligence and adaptability.

    Các nhà sinh vật học đã nghiên cứu kỹ thuật săn mồi của loài sói, cho thấy trí thông minh và khả năng thích nghi của chúng.

  • The wolf's remains were found in a cave, providing valuable insights into the animal's diet and behavior.

    Xác của con sói được tìm thấy trong một hang động, cung cấp thông tin giá trị về chế độ ăn và hành vi của loài vật này.

  • The wolf's howls bore witness to the animal's desire for survival, revealing their will to live in the face of danger.

    Tiếng hú của loài sói chứng tỏ khát vọng sinh tồn của loài vật, bộc lộ ý chí sống sót trước nguy hiểm.

Thành ngữ

cry wolf
to call for help when you do not need it, with the result that when you do need it people do not believe you
keep the wolf from the door
(informal)to have enough money to avoid going hungry; to stop somebody feeling hungry
a lone wolf
a person who prefers to be alone
throw somebody to the wolves
to leave somebody to be roughly treated or criticized without trying to help or defend them
a wolf in sheep’s clothing
a person who seems to be friendly or not likely to cause any harm but is really an enemy