danh từ, số nhiều wolves
(động vật học) chó sói
to wolf [down] one's food: nuốt ngấu nghiến đồ ăn
người tham tàn, người độc ác, người hung tàn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay chim gái
ngoại động từ
ngốn, nuốt ngấu nghiến
to wolf [down] one's food: nuốt ngấu nghiến đồ ăn