Định nghĩa của từ couch potato

couch potatonoun

khoai tây lười biếng

/ˈkaʊtʃ pəteɪtəʊ//ˈkaʊtʃ pəteɪtəʊ/

Thuật ngữ "couch potato" lần đầu tiên xuất hiện trên tạp chí sức khỏe của Canada, Victoria Lifestyles, vào năm 1976. Thuật ngữ này được nhà văn Lenore Newman đặt ra trong một bài viết về sự trỗi dậy của ngành công nghiệp trò chơi điện tử và tác động của nó đến lối sống ít vận động của mọi người. Trong bài viết, Newman đã sử dụng cụm từ "couch potato" để mô tả những cá nhân dành thời gian rảnh rỗi để nằm dài trên ghế dài và chơi trò chơi điện tử một cách vô thức, đồng thời tiêu thụ một lượng lớn đồ ăn vặt trong quá trình này. Bà đã sử dụng thuật ngữ này như một cách nói bóng gió về nhân vật truyền hình nổi tiếng, Walter Cronkite, người thường được gọi là "kẻ ngốc nhất" trong ngành truyền hình. Thuật ngữ này nhanh chóng trở nên phổ biến trong nền văn hóa Canada và sớm lan rộng ra toàn cầu, được đưa vào Từ điển tiếng Anh Oxford vào năm 1993. Ngày nay, "couch potato" đã trở thành một thuật ngữ lóng được công nhận rộng rãi để mô tả những cá nhân lười biếng, ít vận động, có lối sống ít hoạt động trong khi xem TV hoặc chơi trò chơi điện tử.

namespace
Ví dụ:
  • Jane's husband is a true couch potato. He spends all weekend watching TV and barely leaves the house.

    Chồng của Jane là một người thực sự lười biếng. Anh ấy dành cả cuối tuần để xem TV và hầu như không ra khỏi nhà.

  • After a long day at work, Bob enjoys unwinding on the couch and becoming a couch potato for the evening.

    Sau một ngày dài làm việc, Bob thích thư giãn trên ghế sofa và nằm dài trên ghế sofa vào buổi tối.

  • With streaming services and on-demand TV, it's getting harder to avoid turning into a couch potato.

    Với các dịch vụ phát trực tuyến và truyền hình theo yêu cầu, việc không trở thành người lười vận động ngày càng khó khăn hơn.

  • Tom's friends tease him about being a couch potato because he never wants to do anything but watch movies and TV shows.

    Bạn bè trêu Tom là một người lười vận động vì anh ấy không muốn làm gì khác ngoài việc xem phim và chương trình truyền hình.

  • Instead of exercising, Lisa would rather be a couch potato and binge-watch her favorite shows.

    Thay vì tập thể dục, Lisa thích nằm dài trên ghế và xem hết các chương trình yêu thích của mình.

  • John's doctor advised him to cut back on his couch potato lifestyle and start exercising regularly.

    Bác sĩ của John khuyên anh nên hạn chế lối sống lười biếng và bắt đầu tập thể dục thường xuyên.

  • After a busy day, Rachel looks forward to collapsing on the couch and becoming a couch potato.

    Sau một ngày bận rộn, Rachel chỉ muốn nằm dài trên ghế và nằm dài trên ghế.

  • Jake's family has to drag him away from the TV and encourage him to become more active.

    Gia đình Jake phải kéo cậu bé ra khỏi TV và khuyến khích cậu bé trở nên năng động hơn.

  • Since retiring, Maria has been enjoying her days as a couch potato, but she's starting to realize that she needs to get moving.

    Từ khi nghỉ hưu, Maria tận hưởng những ngày tháng nằm dài trên ghế, nhưng bà bắt đầu nhận ra rằng mình cần phải vận động.

  • Sophia's husband is a true couch potato, but she's trying to encourage him to get up and move around a bit more.

    Chồng của Sophia là một người lười vận động, nhưng cô ấy đang cố gắng động viên anh ấy đứng dậy và di chuyển nhiều hơn một chút.

Từ, cụm từ liên quan