Định nghĩa của từ desk job

desk jobnoun

công việc bàn giấy

/ˈdesk dʒɒb//ˈdesk dʒɑːb/

Thuật ngữ "desk job" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 để mô tả một loại nghề nghiệp ít vận động chủ yếu liên quan đến việc làm việc tại bàn làm việc hoặc văn phòng. Thuật ngữ này xuất hiện vào thời điểm mà những tiến bộ công nghệ cho phép hoàn thành nhiều công việc hành chính và văn thư hơn trong nhà, thay vì ngoài trời hoặc ngoài thực địa. Trước đây, nhiều công việc đòi hỏi phải làm giấy tờ hoặc nhập dữ liệu, chẳng hạn như kế toán, ghi sổ và công việc thư ký, được thực hiện ở ngoài trời, chẳng hạn như chuồng trại hoặc mặt tiền cửa hàng. Tuy nhiên, khi các doanh nghiệp phát triển và nhiều công việc trở nên dựa trên giấy tờ, những công việc này ngày càng đòi hỏi một không gian trong nhà chuyên dụng và bàn làm việc trở thành một đặc điểm trung tâm của công việc văn phòng hiện đại. Bản thân từ "desk" có nguồn gốc từ tiếng Latin "desk", có nghĩa là "table" và thuật ngữ "job" là viết tắt của "employment". Sự kết hợp của hai từ này, "desk" và "job", do đó đã biểu thị một nghề nghiệp liên quan đến việc ngồi tại bàn làm việc trong thời gian dài, thường làm việc với máy tính, máy in và các thiết bị văn phòng khác.

namespace
Ví dụ:
  • After working a long day at her desk job, Jane collapsed into her couch, grateful for the freedom to finally put her feet up.

    Sau một ngày dài làm việc ở văn phòng, Jane ngã người xuống ghế sofa, cảm thấy biết ơn vì cuối cùng cũng được tự do duỗi chân ra.

  • David's desk job required him to sit in front of a computer all day, which put a strain on his posture and caused him to develop back pain.

    Công việc bàn giấy của David đòi hỏi anh phải ngồi trước máy tính cả ngày, điều này gây căng thẳng cho tư thế của anh và khiến anh bị đau lưng.

  • As a veteran of several desk jobs, Sarah knew how to avoid spreading germs and keep her workspace clean.

    Là người kỳ cựu trong nhiều công việc bàn giấy, Sarah biết cách tránh phát tán vi trùng và giữ cho không gian làm việc của mình sạch sẽ.

  • Her desk job sometimes felt suffocating, but Sarah found solace in the familiarity of her daily routine.

    Công việc bàn giấy đôi khi khiến cô cảm thấy ngột ngạt, nhưng Sarah lại tìm thấy niềm an ủi trong sự quen thuộc của thói quen hàng ngày.

  • Tom missed the physical demands of his previous job and longed to swap his desk job for something more active.

    Tom nhớ những đòi hỏi về thể chất của công việc trước đây và mong muốn đổi công việc bàn giấy sang một công việc năng động hơn.

  • The monotony of her desk job left her feeling unfulfilled, and she began to search for opportunities to develop new skills.

    Sự đơn điệu của công việc bàn giấy khiến cô cảm thấy không thỏa mãn và cô bắt đầu tìm kiếm cơ hội để phát triển các kỹ năng mới.

  • Because her desk job required her to stare at a computer screen all day, Susan decided to invest in a pair of blue light blocking glasses to protect her eyes.

    Vì công việc bàn giấy đòi hỏi cô phải nhìn chằm chằm vào màn hình máy tính cả ngày nên Susan quyết định đầu tư vào một cặp kính chặn ánh sáng xanh để bảo vệ mắt.

  • Despite the lack of movement and fresh air, Jane couldn't imagine leaving her desk job - the steady pay and job security made it too important to give up.

    Mặc dù thiếu vận động và không khí trong lành, Jane không thể tưởng tượng được việc bỏ công việc bàn giấy của mình - mức lương ổn định và sự bảo đảm công việc khiến việc từ bỏ trở nên quá quan trọng.

  • Some days, Michael's desk job felt like a prison, but he reminded himself that the work he was doing mattered and it helped him provide for his family.

    Có những ngày, công việc bàn giấy của Michael giống như một nhà tù, nhưng anh tự nhắc nhở mình rằng công việc anh đang làm rất quan trọng và nó giúp anh chu cấp cho gia đình.

  • Lisa's desk job didn't leave her much time for hobbies or leisure activities, but she was grateful for the stability and opportunities it provided.

    Công việc bàn giấy của Lisa không cho cô nhiều thời gian cho sở thích hay hoạt động giải trí, nhưng cô rất biết ơn sự ổn định và những cơ hội mà công việc này mang lại.