Định nghĩa của từ sedation

sedationnoun

sự an thần

/sɪˈdeɪʃn//sɪˈdeɪʃn/

Từ "sedation" bắt nguồn từ tiếng Latin "sedare", có nghĩa là "làm dịu" hoặc "làm dịu đi". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả hành động làm dịu hoặc xoa dịu ai đó hoặc thứ gì đó. Trong bối cảnh y tế, an thần ám chỉ hành động làm dịu tâm trí, cơ thể hoặc cả hai, thường là để giảm lo lắng, sợ hãi hoặc đau đớn. Nó thường đạt được thông qua việc sử dụng thuốc, chẳng hạn như benzodiazepin, barbiturat hoặc opioid, làm chậm hệ thần kinh trung ương và tạo ra trạng thái thư giãn hoặc buồn ngủ. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "sedation" trở nên phổ biến trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là trong quá trình phát triển gây mê. Khái niệm an thần được coi là một cách để đưa bệnh nhân vào trạng thái bất tỉnh trước khi phẫu thuật, giảm đau và khó chịu. Ngày nay, thuốc an thần vẫn được sử dụng trong nhiều phương pháp y tế khác nhau, bao gồm gây mê, nhi khoa và chăm sóc giảm nhẹ, để giúp bệnh nhân kiểm soát cơn đau, lo lắng hoặc khó chịu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) sự làm dịu, sự làm giảm đau (thuốc)

namespace
Ví dụ:
  • The dentist administered sedation to the patient before performing a root canal to ensure maximum comfort.

    Bác sĩ nha khoa sẽ gây mê cho bệnh nhân trước khi tiến hành lấy tủy răng để đảm bảo sự thoải mái tối đa.

  • The surgeon prescribed sedation pills to help the patient relax and reduce anxiety before the operation.

    Bác sĩ phẫu thuật đã kê đơn thuốc an thần để giúp bệnh nhân thư giãn và giảm lo lắng trước khi phẫu thuật.

  • During the MRI exam, the patient received sedation to help them remain completely still and avoid any movement that could affect the accuracy of the images.

    Trong quá trình chụp MRI, bệnh nhân được dùng thuốc an thần để giúp họ giữ nguyên tư thế hoàn toàn và tránh mọi chuyển động có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của hình ảnh.

  • The veterinarian suggested sedation for the cat during the procedure to prevent any potential injuries or complications.

    Bác sĩ thú y đề nghị dùng thuốc an thần cho mèo trong quá trình phẫu thuật để ngăn ngừa mọi chấn thương hoặc biến chứng tiềm ẩn.

  • The sedation wore off quickly after the medical procedure, and the patient was able to get up and leave the hospital without assistance.

    Tác dụng an thần nhanh chóng hết sau khi thực hiện thủ thuật y tế và bệnh nhân có thể đứng dậy và rời khỏi bệnh viện mà không cần trợ giúp.

  • In the ICU, sedation is used to keep the patient unconscious during critical treatments and procedures.

    Trong ICU, thuốc an thần được sử dụng để giữ bệnh nhân bất tỉnh trong quá trình điều trị và thủ thuật quan trọng.

  • The anesthesiologist provided sedation to the patient before the laparoscopic surgery to minimize pain and promote healing.

    Bác sĩ gây mê đã gây mê cho bệnh nhân trước khi phẫu thuật nội soi để giảm thiểu đau đớn và thúc đẩy quá trình lành vết thương.

  • The patient was asked to refrain from eating or drinking for several hours before the sedation to reduce the risk of vomiting during the surgery.

    Bệnh nhân được yêu cầu nhịn ăn hoặc uống trong vài giờ trước khi gây mê để giảm nguy cơ nôn trong quá trình phẫu thuật.

  • The sedation drip was gradually reduced as the patient regained consciousness and was carefully monitored for any side effects.

    Việc truyền thuốc an thần được giảm dần khi bệnh nhân tỉnh lại và được theo dõi cẩn thận để xem có bất kỳ tác dụng phụ nào không.

  • The routine sedation during the colonoscopy allowed the doctors to take detailed pictures and remove polyps without causing any discomfort or pain to the patient.

    Việc gây mê thông thường trong quá trình nội soi đại tràng cho phép bác sĩ chụp ảnh chi tiết và cắt bỏ polyp mà không gây khó chịu hay đau đớn cho bệnh nhân.