- After the concert, the crowd passed out from exhaustion.
Sau buổi hòa nhạc, đám đông đã ngất đi vì kiệt sức.
- The medical team passed out water bottles to the runners at every mile marker.
Đội ngũ y tế phát chai nước cho các vận động viên tại mỗi cột mốc dặm.
- The teacher passed out quizzes to test the students' understanding of the lesson.
Giáo viên phát bài kiểm tra để kiểm tra mức độ hiểu bài của học sinh.
- The waiter passed out menus as soon as the guests were seated.
Người phục vụ đưa thực đơn ngay khi khách đã ngồi vào chỗ.
- After a long day of traveling, the passengers passed out on the plane.
Sau một ngày dài di chuyển, hành khách đều ngủ thiếp đi trên máy bay.
- The flight attendant passed out pillows and blankets to help passengers sleep.
Tiếp viên hàng không phát gối và chăn để giúp hành khách ngủ.
- The trainer passed out protein bars to the athletes after their workout.
Huấn luyện viên phát thanh protein cho các vận động viên sau khi tập luyện.
- The bartender passed out free shots to the happy hour crowd.
Người pha chế phát đồ uống miễn phí cho đám đông trong giờ khuyến mãi.
- During the fire drill, the fire marshal passed out evacuation routes to each floor.
Trong quá trình diễn tập chữa cháy, cảnh sát phòng cháy chữa cháy đã phân phát hướng dẫn thoát hiểm đến từng tầng.
- The artist passed out sketches to the audience as a thank you for attending the show.
Nghệ sĩ đã phát bản phác thảo cho khán giả như lời cảm ơn vì đã tham dự buổi biểu diễn.