Định nghĩa của từ pass out

pass outphrasal verb

ngất xỉu

////

Cụm từ "pass out" có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Một trong những nghĩa phổ biến nhất của nó liên quan đến các tình huống y tế và nó ám chỉ việc mất ý thức. Theo Từ điển Từ nguyên Trực tuyến, thuật ngữ "pass out" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, bắt nguồn từ một cách diễn đạt trước đó là "qua đời" có nghĩa là cái chết. Tuy nhiên, cách sử dụng "pass out" trong y học có một từ nguyên khác có trước định nghĩa hiện tại của nó. Vào cuối thế kỷ 19, "pass out" chủ yếu được sử dụng để mô tả kết quả của một kỳ thi hoặc bài kiểm tra. Trong ngữ cảnh này, nó có nghĩa là "hoàn thành hoặc hoàn thành". Tuy nhiên, theo thời gian, cụm từ này đã mang một hàm ý mới, tiêu cực trong lĩnh vực y học. Cụ thể, vào khoảng đầu thế kỷ 20, "pass out" được dùng để mô tả tình trạng ngất xỉu hoặc mất ý thức đột ngột do nhiều lý do y tế khác nhau, chẳng hạn như mất nước, huyết áp thấp hoặc đứng lâu. Cách diễn đạt này phản ánh ý tưởng rằng một cá nhân đang bất tỉnh, giống như việc vượt qua một bài kiểm tra hoặc ra khỏi trường học. Trong các bối cảnh khác, "pass out" có nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm việc ra khỏi một sự kiện hoặc bữa tiệc (rời đi hoặc rời đi), phát tờ rơi (phân phát), hoặc ra khỏi trường luật hoặc trường đại học (tốt nghiệp). Tuy nhiên, bên ngoài bối cảnh y tế, cụm từ "pass out" thường ám chỉ một hành động tự nguyện, trái ngược với việc mất ý thức không tự nguyện đặc trưng cho việc sử dụng nó trong y học.

namespace
Ví dụ:
  • After the concert, the crowd passed out from exhaustion.

    Sau buổi hòa nhạc, đám đông đã ngất đi vì kiệt sức.

  • The medical team passed out water bottles to the runners at every mile marker.

    Đội ngũ y tế phát chai nước cho các vận động viên tại mỗi cột mốc dặm.

  • The teacher passed out quizzes to test the students' understanding of the lesson.

    Giáo viên phát bài kiểm tra để kiểm tra mức độ hiểu bài của học sinh.

  • The waiter passed out menus as soon as the guests were seated.

    Người phục vụ đưa thực đơn ngay khi khách đã ngồi vào chỗ.

  • After a long day of traveling, the passengers passed out on the plane.

    Sau một ngày dài di chuyển, hành khách đều ngủ thiếp đi trên máy bay.

  • The flight attendant passed out pillows and blankets to help passengers sleep.

    Tiếp viên hàng không phát gối và chăn để giúp hành khách ngủ.

  • The trainer passed out protein bars to the athletes after their workout.

    Huấn luyện viên phát thanh protein cho các vận động viên sau khi tập luyện.

  • The bartender passed out free shots to the happy hour crowd.

    Người pha chế phát đồ uống miễn phí cho đám đông trong giờ khuyến mãi.

  • During the fire drill, the fire marshal passed out evacuation routes to each floor.

    Trong quá trình diễn tập chữa cháy, cảnh sát phòng cháy chữa cháy đã phân phát hướng dẫn thoát hiểm đến từng tầng.

  • The artist passed out sketches to the audience as a thank you for attending the show.

    Nghệ sĩ đã phát bản phác thảo cho khán giả như lời cảm ơn vì đã tham dự buổi biểu diễn.