Định nghĩa của từ second reading

second readingnoun

đọc lần thứ hai

/ˌsekənd ˈriːdɪŋ//ˌsekənd ˈriːdɪŋ/

Thuật ngữ "second reading" thường được sử dụng trong các cơ quan lập pháp như hội đồng quốc hội hoặc hội đồng thành phố để mô tả một giai đoạn trong quy trình lập pháp. Sau lần đọc đầu tiên, trong đó một dự luật mới được giới thiệu và chuyển đến một ủy ban để xem xét và sửa đổi có thể, lần đọc thứ hai diễn ra. Giai đoạn này thường bao gồm một cuộc thảo luận dài hơn và chi tiết hơn về các đề xuất được trình bày trong dự luật, trong đó các thành viên của quốc hội hoặc hội đồng có thể đề xuất các sửa đổi bổ sung, phát biểu, đặt câu hỏi và tranh luận về nội dung của dự luật. Mục đích của lần đọc thứ hai là tạo cơ hội để xem xét và thảo luận kỹ lưỡng về nội dung của dự luật trước khi cuối cùng bỏ phiếu và thông qua thành luật. Cụm từ "second reading" bắt nguồn từ thông lệ truyền thống của Quốc hội là trình dự luật mới lên Hạ viện theo hai bước, với lần đọc đầu tiên đại diện cho phần giới thiệu chính thức của dự luật và lần đọc thứ hai đại diện cho việc xem xét sâu hơn về nội dung của dự luật. Trong khi một số cơ quan lập pháp tiếp tục tuân theo truyền thống này, những cơ quan khác có thể đã sửa đổi hoặc hợp lý hóa các thủ tục của họ để phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ. Tuy nhiên, thuật ngữ "second reading" vẫn tồn tại như một khái niệm quen thuộc và được chấp nhận rộng rãi trong ngôn ngữ lập pháp.

namespace
Ví dụ:
  • During the second reading of the bill, several amendments were proposed to address concerns raised during the first reading.

    Trong lần đọc thứ hai của dự luật, một số sửa đổi đã được đề xuất để giải quyết những lo ngại nêu ra trong lần đọc đầu tiên.

  • The second reading of the motion was interrupted multiple times by heated debates between the members of the Legislative Council.

    Lần đọc thứ hai của dự luật đã bị gián đoạn nhiều lần do những cuộc tranh luận gay gắt giữa các thành viên Hội đồng Lập pháp.

  • After the second reading, the bill was referred to a committee for further consideration and recommendations.

    Sau lần đọc thứ hai, dự luật được chuyển đến một ủy ban để xem xét thêm và đưa ra khuyến nghị.

  • The member delivering the second reading strongly defended the proposed legislation, citing the need for the government to address the issue at hand.

    Thành viên trình bày lần đọc thứ hai đã bảo vệ mạnh mẽ dự luật được đề xuất, nêu ra nhu cầu chính phủ phải giải quyết vấn đề hiện tại.

  • The opposition argued against the bill during the second reading, claiming that it would have unintended consequences and be too costly for taxpayers.

    Phe đối lập phản đối dự luật trong lần đọc thứ hai, cho rằng nó sẽ gây ra những hậu quả không mong muốn và quá tốn kém cho người nộp thuế.

  • The second reading of the amendment produced an interesting debate, as some members of the House expressed deep concerns about the potential impact on their constituents.

    Lần đọc thứ hai của tu chính án đã gây ra một cuộc tranh luận thú vị, khi một số thành viên Hạ viện bày tỏ mối quan ngại sâu sắc về tác động tiềm tàng đối với cử tri của họ.

  • Following a short break for discussion, the second reading of the resolution was passed unanimously by the Chamber of Deputies.

    Sau một thời gian ngắn thảo luận, phiên đọc thứ hai của nghị quyết đã được Hạ viện thông qua với sự nhất trí cao.

  • During the second reading of the legislation, the Attorney General presented a legal opinion on some of the clauses that raised ambiguities.

    Trong lần đọc thứ hai của dự luật, Tổng chưởng lý đã trình bày ý kiến ​​pháp lý về một số điều khoản gây ra sự mơ hồ.

  • The second reading was marked by a tense exchange between the Minister and the Leader of the Opposition, who accused the government of ignoring the needs of the sector.

    Lần đọc thứ hai được đánh dấu bằng cuộc trao đổi căng thẳng giữa Bộ trưởng và Lãnh đạo phe đối lập, người cáo buộc chính phủ phớt lờ nhu cầu của khu vực này.

  • The Secretary-General moved a motion for the second reading of the report, highlighting the importance of addressing the issues raised in the document for the benefit of the community.

    Tổng thư ký đưa ra động thái yêu cầu đọc lần thứ hai báo cáo, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giải quyết các vấn đề nêu trong tài liệu vì lợi ích của cộng đồng.