Định nghĩa của từ sew

sewverb

may, khâu

/səʊ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "sew" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "sēo" hoặc "sēowan". Động từ "sew" đã được sử dụng từ thế kỷ thứ 8, với nghĩa gốc là "hợp nhất hoặc mang lại với nhau". Ban đầu, nó được sử dụng để mô tả hành động ghép hoặc sửa chữa đồ vật, chẳng hạn như quần áo, vải hoặc các vật liệu khác. Theo thời gian, ý nghĩa của "sew" được mở rộng để bao gồm hành động khâu hoặc gắn đồ vật bằng chỉ hoặc sợi len. Động từ này hầu như không thay đổi về cách viết và nghĩa, chỉ có một số thay đổi nhỏ về cách phát âm và cách sử dụng. Ngày nay, từ "sew" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm may vá, vá và thậm chí theo nghĩa bóng, như trong "sewing up" một thỏa thuận hoặc một thỏa thuận.

Tóm Tắt

type động từ sewed

meaningmay khâu

exampleto sew piece together: khâu những mảnh vào với nhau

exampleto sew (on) a button: đinh khuy

exampleto sew in a patch: khâu miếng vá

meaningđóng (trang sách)

meaning(từ lóng) làm cho ai mệt lử

namespace

to use a needle and thread to make stitches in cloth

sử dụng kim và chỉ để khâu trên vải

Ví dụ:
  • My mother taught me how to sew.

    Mẹ tôi dạy tôi cách may vá.

  • to sew by hand/machine

    may bằng tay/máy

  • to sew a seam

    để may một đường may

  • I spent the entire weekend sewing a beautiful dress for my friend's wedding.

    Tôi đã dành cả cuối tuần để may một chiếc váy đẹp cho đám cưới của bạn tôi.

  • The seamstress spent hours carefully sewing the buttons onto the blazer.

    Người thợ may đã dành nhiều giờ để cẩn thận khâu từng chiếc cúc vào chiếc áo khoác.

to make, repair or attach something using a needle and thread

làm, sửa chữa hoặc gắn cái gì đó bằng kim và chỉ

Ví dụ:
  • She sews all her own clothes.

    Cô ấy tự may tất cả quần áo của mình.

  • Can you sew a button on for me?

    Bạn có thể khâu một chiếc cúc cho tôi được không?

  • Surgeons were able to sew the finger back on.

    Các bác sĩ phẫu thuật đã có thể khâu lại ngón tay.

  • The jewel was sewn into the lining of his coat.

    Viên ngọc được khâu vào lớp lót áo khoác của anh ta.

  • The squares of fabric were all sewn neatly together.

    Các ô vải đều được khâu gọn gàng với nhau.

  • He sewed the patch onto the back of his jeans.

    Anh ấy khâu miếng vá vào mặt sau quần jean của mình.

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs