Định nghĩa của từ seaborne

seaborneadjective

vận chuyển bằng đường biển

/ˈsiːbɔːn//ˈsiːbɔːrn/

Từ "seaborne" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ "sēo", nghĩa là "biển" và "beran", nghĩa là "mang" hoặc "mang theo". Hai từ này được kết hợp để tạo thành "seabrnene" trong tiếng Anh trung đại, sau đó phát triển thành "seaborne" trong tiếng Anh hiện đại. Từ "seaborne" dùng để chỉ bất kỳ thứ gì di chuyển bằng đường biển hoặc được vận chuyển bằng tàu. Thuật ngữ này bao gồm cả người và hàng hóa, cũng như phương tiện và vũ khí. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả các hoạt động hoặc chiến lược hải quân, đặc biệt là những hoạt động liên quan đến du lịch trên biển. Nguồn gốc của "seaborne" nhấn mạnh tầm quan trọng của nghề đi biển trong lịch sử Anh, cũng như vai trò quan trọng của biển trong thương mại, buôn bán và chiến tranh. Từ này vẫn tiếp tục được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả một loạt các hoạt động và thực thể hàng hải, từ hàng hóa và tàu biển đến các cộng đồng ven biển và hệ sinh thái biển.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningchở bằng đường biển, chở bằng tàu thủy (nhất là về thương mại)

exampleseaborne commerce-buôn bán bằng đường biển

namespace
Ví dụ:
  • The goods were transported across the ocean in seaborne vessels, taking weeks to reach their destination.

    Hàng hóa được vận chuyển qua đại dương bằng tàu biển, mất nhiều tuần để đến đích.

  • The country's economy relies heavily on seaborne trade, as the majority of its export and import goods are transported by sea.

    Nền kinh tế của đất nước này phụ thuộc rất nhiều vào thương mại đường biển vì phần lớn hàng hóa xuất nhập khẩu đều được vận chuyển bằng đường biển.

  • The seaborne route between Europe and Asia has been a major contributor to global trade for centuries.

    Tuyến đường biển giữa châu Âu và châu Á đã đóng góp quan trọng vào thương mại toàn cầu trong nhiều thế kỷ.

  • Despite the rise of air and land transport, seaborne cargo continues to be the most cost-effective mode of transportation for long distances.

    Bất chấp sự gia tăng của vận tải hàng không và đường bộ, vận tải hàng hóa đường biển vẫn là phương thức vận chuyển tiết kiệm nhất cho những chặng đường dài.

  • The cargo ship that was lost at sea has not been found, and its seaborne contents remain missing.

    Con tàu chở hàng bị mất tích trên biển vẫn chưa được tìm thấy và hàng hóa trên tàu vẫn mất tích.

  • The cruise ship departed on its seaborne journey, taking thousands of passengers to exotic destinations around the world.

    Con tàu du lịch khởi hành trên biển, đưa hàng ngàn hành khách đến những điểm đến kỳ thú trên khắp thế giới.

  • The seaborne tourism industry is booming, with more and more people opting for luxury cruises as a means of travel and vacation.

    Ngành du lịch đường biển đang bùng nổ khi ngày càng nhiều người lựa chọn du thuyền sang trọng làm phương tiện di chuyển và nghỉ dưỡng.

  • Seaborne defense strategies have become increasingly important in today's interconnected world, with many countries investing heavily in naval assets.

    Các chiến lược phòng thủ trên biển ngày càng trở nên quan trọng trong thế giới kết nối ngày nay, với nhiều quốc gia đầu tư mạnh vào tài sản hải quân.

  • The seaborne exploration of the world's oceans has led to groundbreaking scientific discoveries, which in turn have advanced our understanding of the earth.

    Việc thám hiểm các đại dương trên thế giới bằng đường biển đã dẫn đến những khám phá khoa học mang tính đột phá, giúp chúng ta hiểu biết hơn về Trái Đất.

  • The marine ecosystem has been threatened by pollution in seaborne waters, leading to an urgent need for conservation efforts to protect our planet's oceans.

    Hệ sinh thái biển đang bị đe dọa bởi tình trạng ô nhiễm ở vùng nước biển, dẫn đến nhu cầu cấp thiết về các nỗ lực bảo tồn nhằm bảo vệ đại dương trên hành tinh của chúng ta.