Định nghĩa của từ seaport

seaportnoun

Hải quân

/ˈsiːpɔːt//ˈsiːpɔːrt/

Từ "seaport" là sự kết hợp của hai từ: "sea" và "port". **"Sea"** bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sæ", về cơ bản có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy *saiwaz. **"Port"** bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "port", có nghĩa là "bến cảng" hoặc "nơi trú ẩn". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "portus", dùng để chỉ nơi trú ẩn hoặc an toàn, đặc biệt là đối với tàu thuyền. Do đó, "seaport" theo nghĩa đen có nghĩa là "cảng trên biển", nơi tàu thuyền có thể ra vào nước một cách an toàn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghải cảng

meaningthành phố cảng

namespace
Ví dụ:
  • The bustling seaport of Hamburg is a hub for international trade, connecting Europe to the world via its vast network of docks and wharves.

    Cảng biển nhộn nhịp Hamburg là trung tâm thương mại quốc tế, kết nối châu Âu với thế giới thông qua mạng lưới bến tàu và cầu cảng rộng lớn.

  • As a former British colony, Singapore's status as a major seaport dates back centuries, with the strategic location serving as a valuable gateway to Southeast Asia.

    Là một cựu thuộc địa của Anh, Singapore đã có vị thế là một cảng biển lớn từ nhiều thế kỷ trước, với vị trí chiến lược đóng vai trò là cửa ngõ quan trọng vào Đông Nam Á.

  • The Seaport neighborhood in New York City has undergone a considerable revitalization over the past decade, transforming from a rundown waterfront district into a thriving shopping, dining, and entertainment destination.

    Khu phố Seaport ở thành phố New York đã trải qua quá trình tái thiết đáng kể trong thập kỷ qua, chuyển mình từ một khu ven sông tồi tàn thành một điểm đến mua sắm, ăn uống và giải trí sầm uất.

  • The Port of Rotterdam is Europe's busiest seaport and a vital contributor to the Dutch economy, hosting an array of container ships, carriers, and passenger vessels daily.

    Cảng Rotterdam là cảng biển bận rộn nhất châu Âu và đóng vai trò quan trọng cho nền kinh tế Hà Lan, nơi đón tiếp nhiều tàu container, tàu chở khách và tàu chở khách mỗi ngày.

  • The Chinese city of Shenzhen's remarkable rise began with its joint designation as both a special economic zone and a seaport, propelling it to the front ranks of global commerce and economic growth.

    Sự phát triển đáng kinh ngạc của thành phố Thâm Quyến của Trung Quốc bắt đầu với việc thành phố này được chỉ định là đặc khu kinh tế và cảng biển, đưa thành phố này lên vị trí hàng đầu về thương mại và tăng trưởng kinh tế toàn cầu.

  • In the heart of the Mediterranean, the Spanish city of Algeciras boasts the largest seaport in the region by cargo tonnage, facilitating a trade corridor between Europe, Africa, and the Americas.

    Nằm ở trung tâm Địa Trung Hải, thành phố Algeciras của Tây Ban Nha tự hào có cảng biển lớn nhất khu vực tính theo trọng tải hàng hóa, tạo điều kiện thuận lợi cho hành lang thương mại giữa châu Âu, châu Phi và châu Mỹ.

  • The Port of Alexandria, located on the Mediterranean coast of Egypt, is an essential commercial link between Africa, Asia, and Europe, with considerable potential for further expansion.

    Cảng Alexandria, nằm trên bờ biển Địa Trung Hải của Ai Cập, là tuyến liên kết thương mại quan trọng giữa Châu Phi, Châu Á và Châu Âu, với tiềm năng mở rộng đáng kể.

  • As demonstrated by the Port of Tanjung Pelepas, Malaysia's proactive development of its seaports is spearheading the country's drive towards becoming a leading global player in trade and commerce.

    Như Cảng Tanjung Pelepas đã chứng minh, việc Malaysia chủ động phát triển các cảng biển đang dẫn đầu nỗ lực của đất nước này hướng tới mục tiêu trở thành một cường quốc toàn cầu về thương mại và kinh doanh.

  • The Port of Kobe, Japan, has undergone significant infrastructure improvements in recent years, culminating in a record-breaking container handling capacity in 2017.

    Cảng Kobe, Nhật Bản, đã có những cải thiện đáng kể về cơ sở hạ tầng trong những năm gần đây, đạt đến đỉnh cao là năng lực xử lý container phá kỷ lục vào năm 2017.

  • The Port of Los Angeles in California is the largest seaport in North America by container cargo concurrently handled, facilitating numerous commercial and trading opportunities in the western hemisphere.

    Cảng Los Angeles ở California là cảng biển lớn nhất Bắc Mỹ tính theo lượng hàng container được xử lý đồng thời, tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều cơ hội thương mại và giao dịch ở bán cầu Tây.