Định nghĩa của từ sea green

sea greennoun

màu xanh biển

/ˌsiː ˈɡriːn//ˌsiː ˈɡriːn/

Nguồn gốc của từ "sea green" có từ thế kỷ 16, vào thời điểm màu xanh lá cây được coi là màu của biển và thiên nhiên. Thuật ngữ "xanh lá cây biển" đặc biệt ám chỉ màu của đại dương hoặc bờ biển, như nhà thơ người Anh nổi tiếng Edmund Spenser đã mô tả trong bài thơ sử thi "The Faerie Queene" (1590). Trong bài thơ, Spenser sử dụng "xanh lá cây biển" để miêu tả màu của biển trong cuộc gặp gỡ của Calidore với thiếu nữ bị phù phép gặp nạn. Sắc xanh này được hồi sinh sau nhiều năm bị lãng quên và việc Spenser sử dụng thuật ngữ này đã bắt đầu một xu hướng trong văn học, trong đó màu xanh lá cây được liên tưởng đến màu của đại dương, đặc biệt là đối với các vùng Địa Trung Hải và Trung Đông. Khi khái niệm về sự liên tưởng của màu sắc với biển phát triển, "sea green" được công nhận là một sắc thái riêng biệt, đặc trưng bởi sự pha trộn của nhiều sắc thái xanh lá cây khác nhau, từ nhạt đến đậm, với những gợi ý tinh tế về màu xanh lam, nâu hoặc xám. Màu sắc này đã trở thành lựa chọn phổ biến trong thiết kế nội thất, hàng dệt may và tranh vẽ, đặc biệt là trong thời kỳ văn học Art Deco và Lãng mạn. Ngày nay, "sea green" vẫn tiếp tục được sử dụng để chỉ màu sắc của đại dương hoặc thảm thực vật biển, cũng như là một thuật ngữ trang trí trong thiết kế nội thất và sản xuất hàng dệt may, thường được chọn vì đặc tính làm dịu và làm dịu, gắn liền với sự yên tĩnh và thanh bình của biển.

namespace
Ví dụ:
  • The living room walls were painted a calming sea green, adding a tranquil touch to the otherwise busy space.

    Tường phòng khách được sơn màu xanh biển dịu mát, mang đến nét yên bình cho không gian bận rộn.

  • The sea green kayak blended seamlessly into the calm bay, making it difficult to spot in the distance.

    Chiếc thuyền kayak màu xanh nước biển hòa quyện một cách liền mạch vào vịnh nước tĩnh lặng, khiến cho việc phát hiện nó từ xa trở nên khó khăn.

  • The sea green dress complemented the deep blue of the ocean, making the wearer look as if she was a part of the sea itself.

    Chiếc váy xanh nước biển tôn lên màu xanh thẳm của đại dương, khiến người mặc trông như thể họ là một phần của biển cả.

  • The sea green color of the waves rolling in provided a soothing backdrop to the surfer's intense concentration as he rode the crest.

    Màu xanh của biển từ những con sóng vỗ vào tạo nên một phông nền nhẹ nhàng cho sự tập trung cao độ của người lướt sóng khi anh ta lướt trên đỉnh sóng.

  • The sea green fabric of the throw pillow came alive in the sunlight, casting intricate patterns along the wall behind it.

    Lớp vải màu xanh biển của chiếc gối tựa trở nên sống động dưới ánh sáng mặt trời, tạo nên những họa tiết phức tạp dọc theo bức tường phía sau.

  • The sea green socks peeked out of the entrepreneur's loafers as she walked confidently into the boardroom.

    Đôi tất xanh nước biển nhô ra khỏi đôi giày lười của nữ doanh nhân khi cô tự tin bước vào phòng họp.

  • The sea green paint on the dental chair went a long way in calming patients' nerves during routine check-ups.

    Lớp sơn màu xanh biển trên ghế nha khoa có tác dụng làm dịu thần kinh của bệnh nhân trong các lần kiểm tra sức khỏe định kỳ.

  • The sea green shades on the hotel windows provided a peaceful view of the garden, with the color of the leaves melding into the foliage outside.

    Những tấm rèm xanh biển trên cửa sổ khách sạn mang đến tầm nhìn yên bình ra khu vườn, với màu sắc của lá cây hòa vào thảm thực vật bên ngoài.

  • The sea green textbook cover was weathered and worn from years of study, yet still held a certain calmness in its once bright color.

    Bìa sách giáo khoa màu xanh biển đã cũ và sờn vì nhiều năm học, nhưng vẫn giữ được nét điềm tĩnh nhất định trong màu sắc tươi sáng của nó.

  • The sea green train compartment stood out against the vast expanse of hilly countryside outside, a solace in the midst of a rush of motion.

    Khoang tàu màu xanh nước biển nổi bật trên khung cảnh đồi núi rộng lớn bên ngoài, mang đến sự an ủi giữa dòng người hối hả.