Định nghĩa của từ emerald

emeraldadjective

ngọc lục bảo

/ˈemərəld//ˈemərəld/

Nguồn gốc của từ "emerald" có từ thời La Mã cổ đại. Từ tiếng Latin để chỉ ngọc lục bảo là "smaragdus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "σμάραγδος" (smaragdos)". Người ta cho rằng từ tiếng Hy Lạp này được dùng để mô tả một loại đá quý màu xanh lá cây, có thể là do màu xanh lá cây rực rỡ của loại đá quý này. Người ta cho rằng từ tiếng Hy Lạp "smaragdos" bắt nguồn từ tiếng Phạn "marakata", cũng dùng để chỉ một loại đá quý màu xanh lá cây. Người ta cho rằng từ tiếng Phạn này được dùng để mô tả ngọc lục bảo, cũng như các loại đá quý màu xanh lá cây khác, bởi các nền văn minh Ấn Độ và Trung Đông cổ đại. Từ tiếng Anh "emerald" bắt nguồn trực tiếp từ tiếng Pháp cổ "esmeraude", bắt nguồn từ tiếng Latin "smaragdus". Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã phát triển thành "emerald" mà chúng ta sử dụng ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngọc lục bảo

meaningmàu ngọc lục bảo, màu lục tươi

meaning(ngành in) chữ cỡ 61 quoành

namespace
Ví dụ:
  • The emerald necklace sparkled brilliantly as the model walked down the runway.

    Chiếc vòng cổ màu ngọc lục bảo lấp lánh rực rỡ khi người mẫu sải bước trên sàn diễn.

  • The explorer stumbled upon a hidden emerald mine in the heart of the Amazon rainforest.

    Nhà thám hiểm tình cờ phát hiện ra một mỏ ngọc lục bảo ẩn giấu giữa lòng rừng mưa Amazon.

  • The emerald wedding ring glinted in the sun as the bride and groom exchanged vows.

    Chiếc nhẫn cưới bằng ngọc lục bảo lấp lánh dưới ánh mặt trời khi cô dâu và chú rể trao lời thề.

  • The emerald bracelet, passed down through generations, was a family heirloom treasured for its beauty and history.

    Chiếc vòng tay ngọc lục bảo được truyền qua nhiều thế hệ, là vật gia truyền quý giá của gia đình vì vẻ đẹp và lịch sử của nó.

  • The thief slipped an emerald from its setting in the museum display case and made a clean getaway.

    Tên trộm đã lấy một viên ngọc lục bảo ra khỏi tủ trưng bày của bảo tàng và tẩu thoát một cách an toàn.

  • The emerald fields of Ireland stretched out before the traveller, a rolling, green expanse.

    Những cánh đồng ngọc lục bảo của Ireland trải dài trước mắt du khách, một vùng đất xanh tươi, nhấp nhô.

  • The emerald-green dress hugged the actress's curves as she posed for the paparazzi.

    Chiếc váy màu xanh ngọc lục bảo ôm sát đường cong của nữ diễn viên khi cô tạo dáng trước ống kính paparazzi.

  • The emerald jewellery in the Queen's Crown is an exquisite and valuable symbol of British royalty.

    Đồ trang sức ngọc lục bảo trên Vương miện của Nữ hoàng là biểu tượng tinh tế và có giá trị của hoàng gia Anh.

  • The emerald-hued mermaid swimming in the ocean depths was a sight to behold.

    Nàng tiên cá với làn da màu ngọc lục bảo bơi dưới đáy đại dương trông thật ngoạn mục.

  • The explorer's emerald lens goggles allowed her to navigate through the thick fog and darkness of the jungle with ease.

    Chiếc kính bảo hộ màu ngọc lục bảo giúp nhà thám hiểm dễ dàng di chuyển qua lớp sương mù dày đặc và bóng tối của khu rừng.

Từ, cụm từ liên quan