danh từ
rêu
(xem) gather
rong, rêu
/mɒs/Từ "moss" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mōs", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*musiz", liên quan đến tiếng Latin "musa". Thuật ngữ tiếng Latin được cho là bắt chước kết cấu mềm, xốp của rêu. Trong tiếng Anh cổ, "mōs" dùng để chỉ bất kỳ loại thực vật không có mạch nào mọc gần mặt đất, bao gồm rêu, địa y và dương xỉ nhỏ. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ cụ thể các loại thực vật nhỏ, không có mạch thường được tìm thấy ở những vùng ẩm ướt, râm mát. Từ "moss" đã được sử dụng trong tiếng Anh ít nhất là từ thế kỷ thứ 9 và ý nghĩa của nó vẫn tương đối nhất quán. Ngày nay, chúng ta sử dụng thuật ngữ này để mô tả nhiều loại thực vật nhỏ, không có mạch phát triển mạnh trong nhiều môi trường khác nhau.
danh từ
rêu
(xem) gather
Cây cổ thụ được bao phủ bởi lớp rêu dày tạo nên một luồng hào quang huyền bí.
Cô ấy thích đi bộ đường dài qua khu rừng và quan sát các loại rêu khác nhau mọc trên mặt đất.
Chiếc ghế đá trong vườn được phủ một lớp rêu xanh mượt, tạo nên sự tương phản tuyệt đẹp với màu xám của nó.
Đường mòn rải rác những tảng đá rêu khiến việc đi bộ trở nên hơi trơn trượt, nhưng đây vẫn là một chuyến đi bộ tuyệt đẹp.
Những cây và bụi cây phủ rêu tạo thành thảm xanh, nơi các loài động vật như thỏ và các loài gặm nhấm chạy qua chạy lại.
Mái của ngôi nhà cũ được phủ một lớp rêu dày đặc, khiến nó trông giống như một hang động bước ra từ truyện cổ tích.
Tảng đá lớn ở mép ao có rêu xanh tươi mọc trên đó, trông giống như một tác phẩm nghệ thuật thiên nhiên sống động.
Lớp rêu phủ trên mái nhà là dấu hiệu cho thấy ngôi nhà đã bị bỏ hoang từ lâu, nhưng nó lại mang một nét quyến rũ kỳ lạ khiến ngôi nhà trông gần như không thuộc về thế giới này.
Căn hầm ẩm ướt chứa đầy nấm và dương xỉ, rêu phủ kín mọi bề mặt không bị nấm bao phủ.
Đôi giày của người đi bộ đường dài phủ đầy rêu khi cô bước ra khỏi khu rừng xanh tươi, một minh chứng cho sức mạnh to lớn của vẻ đẹp thiên nhiên.