Định nghĩa của từ pistachio

pistachionoun

quả hồ trăn

/pɪˈstæʃiəʊ//pɪˈstæʃiəʊ/

Nguồn gốc của từ "pistachio" có thể bắt nguồn từ Ba Tư cổ đại (nay là Iran), nơi loại hạt này đã được trồng trong hàng nghìn năm. Từ tiếng Ba Tư để chỉ quả hồ trăn là "pestah", theo thời gian, đã chuyển thành "bastākhīyy" khi tiếng Ba Tư được viết bằng chữ Ả Rập. Khi những kẻ chinh phục Ả Rập xâm lược Ba Tư vào thế kỷ thứ 7, họ đã sử dụng từ tiếng Ba Tư để chỉ quả hồ trăn và mang nó đến thế giới nói tiếng Ả Rập. Người Ả Rập đã sửa đổi từ tiếng Ba Tư thành "bustuqīyyah", từ này đã phát triển thành từ tiếng Tây Ban Nha "pisagüíos", và cuối cùng đã du nhập vào tiếng Anh với tên gọi "pistachio" vào thế kỷ 14. Sự phổ biến của quả hồ trăn ở Ba Tư cổ đại cũng góp phần vào việc trồng trọt và tiêu thụ rộng rãi loại quả này ở các nước lân cận như Trung Đông, Trung Á và Địa Trung Hải. Ngày nay, 95% quả hồ trăn trên thế giới vẫn được trồng ở các khu vực này, trong đó Iran là nước sản xuất lớn nhất. Lịch sử phong phú của quả hồ trăn, trải dài hàng ngàn năm và kết nối nhiều nền văn hóa khác nhau, là minh chứng cho ý nghĩa văn hóa và ẩm thực của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcây hồ trăn

meaningquả hồ trăn

meaningmàu hồ trăn

namespace

the small green nut of an Asian tree

quả hạch nhỏ màu xanh của một cây châu Á

a pale green colour

một màu xanh nhạt