Định nghĩa của từ anemone

anemonenoun

hải quỳ

/əˈneməni//əˈneməni/

Từ "anemone" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp và có nghĩa là "hoa gió". Ở Hy Lạp cổ đại, người ta thường tin rằng hải quỳ chỉ nở hoa sau khi gió đã mang hạt của chúng đến một địa điểm thích hợp. Điều này khiến loài cây này trở thành biểu tượng cho sự khó lường của thời tiết và sức mạnh của gió. Tên tiếng Hy Lạp của hải quỳ, "ἄνεμον", là sự kết hợp của các từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "wind" (ἄνεμος) và "flower" (φύλλον). Từ này được các nhà thực vật học Hy Lạp cổ đại sử dụng, chẳng hạn như Theophrastus, người đã mô tả những bông hoa màu đỏ tía của hải quỳ và xu hướng phát triển ở những vùng có gió. Việc sử dụng từ tiếng Hy Lạp cho "anemone" vẫn tồn tại trong tên khoa học tiếng Latin của loài hoa này, "Anemone", được sử dụng trong thời kỳ Phục hưng khi tiếng Latin thực vật trở thành danh pháp chuẩn để phân loại thực vật. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "anemone" vẫn ám chỉ đến gió thông qua sự tương đồng với từ "anemic", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại có nghĩa là "thiếu gió" hoặc "ánaimón". Mặc dù mối liên hệ từ nguyên giữa hai từ này có phần xa vời, nhưng nó phản ánh lịch sử ngôn ngữ phức tạp của tiếng Anh, vốn đã vay mượn rất nhiều từ tiếng Hy Lạp và tiếng Latin để tạo nên vốn từ vựng phong phú và đa dạng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cò chân ngỗng

namespace
Ví dụ:
  • The garden was filled with vibrant anemones, their delicate petals swaying gently in the breeze.

    Khu vườn tràn ngập những bông hoa hải quỳ rực rỡ, những cánh hoa mỏng manh đung đưa nhẹ nhàng trong gió.

  • The anemone's bold red hue caught the eye of the passerby, imploring them to pause and admire its beauty.

    Màu đỏ rực rỡ của hoa hải quỳ thu hút sự chú ý của người qua đường, khiến họ phải dừng lại và chiêm ngưỡng vẻ đẹp của nó.

  • The graceful anemone withered in the scorching sun, its fragility showcasing the resilience of nature's fleeting delights.

    Cây hải quỳ duyên dáng héo úa dưới ánh nắng mặt trời thiêu đốt, sự mong manh của nó thể hiện sức sống mãnh liệt của những thú vui thoáng qua trong thiên nhiên.

  • Amidst the relaxing hues of green and gold, the falcon-eyed anemone stood out bold and proud, illuminating the field with its crimson radiance.

    Giữa những sắc xanh và vàng dịu nhẹ, hoa hải quỳ mắt chim ưng nổi bật một cách táo bạo và kiêu hãnh, chiếu sáng cả cánh đồng bằng ánh sáng đỏ thẫm của nó.

  • The wind played a symphony on the nectar-fed anemone's petals, lulling them into somnolence.

    Gió thổi một bản giao hưởng trên những cánh hoa hải quỳ được nuôi dưỡng bằng mật hoa, đưa chúng vào trạng thái buồn ngủ.

  • The panoramic perfection, soon to nurture the anemones, was precise and picturesque.

    Sự hoàn hảo của toàn cảnh, sớm nuôi dưỡng những bông hải quỳ, thật chính xác và đẹp như tranh vẽ.

  • The garden of anemones was divine, an assemblage of rocks and blossoms, rivalling Paradise.

    Khu vườn hoa hải quỳ thật tuyệt đẹp, là sự kết hợp của đá và hoa, sánh ngang với Thiên đường.

  • To watch an anemone open is to witness a beauty, one that is true to nature.

    Ngắm nhìn một bông hải quỳ nở là chứng kiến ​​một vẻ đẹp đích thực của thiên nhiên.

  • The anemones yet to bloom were akin to hidden treasures , waiting to be revealed.

    Những bông hoa hải quỳ chưa nở giống như những kho báu ẩn giấu, đang chờ được khám phá.

  • The anemones rested, awaiting the arrival of the sun, to ignite a new day with their radiant hues.

    Những bông hải quỳ nghỉ ngơi, chờ đợi mặt trời xuất hiện để thắp sáng một ngày mới bằng những sắc màu rạng rỡ của chúng.