Định nghĩa của từ aquamarine

aquamarinenoun

Aquamarine

/ˌækwəməˈriːn//ˌɑːkwəməˈriːn/

Từ "aquamarine" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "aqua" có nghĩa là nước và "marine" có nghĩa là biển. Trong thần thoại, aquamarine được cho là một loại đá quý chỉ xuất hiện trong bọt biển. Người ta tin rằng loại đá này là kho báu của các nàng tiên cá và được cho là do các vị thần tạo ra để bảo vệ các thủy thủ và mang lại may mắn cho họ. Thuật ngữ "aquamarine" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả một loại đá quý có màu xanh lam lục, tương tự như màu của đại dương. Loại đá quý này thực chất là một loại beryl, một loại khoáng chất cũng có trong ngọc lục bảo và morganite. Aquamarine là một loại đá quý tương đối hiếm, nhưng được đánh giá cao vì màu sắc đẹp và độ lấp lánh của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngọc xanh biển aquamarin

meaningmàu ngọc xanh biển

namespace

a pale blue-green semi-precious stone

một loại đá bán quý màu xanh nhạt

Ví dụ:
  • The coastal town was filled with shops selling jewelry made with aquamarine stones, which perfectly complemented the sparkling sea water.

    Thị trấn ven biển có rất nhiều cửa hàng bán đồ trang sức làm bằng đá aquamarine, rất hợp với nước biển lấp lánh.

  • The delicate, sea-green hue of the aquamarinegemstone caught the eye as it sparkled in the sunlight.

    Sắc xanh biển tinh tế của đá quý aquamarine thu hút mọi ánh nhìn khi lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời.

  • The bride's earrings were a stunning pair of chandelier-style Aquamarine drop earrings that shimmered as she moved.

    Hoa tai của cô dâu là một đôi hoa tai thả hình đèn chùm bằng đá Aquamarine tuyệt đẹp, lấp lánh khi cô di chuyển.

  • The necklace was a long, diamond-studded chain, finished with an oversize Aquamarine centerpiece that made the necklace unique.

    Chiếc vòng cổ là một chuỗi dài đính kim cương, được hoàn thiện bằng một viên đá Aquamarine cỡ lớn ở giữa tạo nên sự độc đáo cho chiếc vòng cổ.

  • The Aquamarine stone set in a delicate gold band made for the perfect engagement ring design for someone born in March.

    Viên đá Aquamarine được gắn trên một chiếc nhẫn vàng mỏng manh, là thiết kế nhẫn đính hôn hoàn hảo dành cho những người sinh vào tháng 3.

a pale blue-green colour

một màu xanh nhạt

Từ, cụm từ liên quan