Định nghĩa của từ viridian

viridiannoun

màu lục

/vɪˈrɪdiən//vɪˈrɪdiən/

Màu xanh lục, thường được mô tả là màu xanh lục đậm, tươi tắn, lần đầu tiên được đặt tên bởi họa sĩ người Anh John Constable vào giữa thế kỷ 19. Vào cuối những năm 1700, một loại sắc tố xanh lục mới có tên là "Xanh Phổ" đã được một nhà hóa học người Đức, Josef Niepce de Saint-Victor, phát minh ra. Sắc tố này được các nghệ sĩ sử dụng rộng rãi thay cho màu xanh lục truyền thống vì nó sáng hơn và có màu đồng nhất hơn. Tuy nhiên, khi các nghệ sĩ bắt đầu nhận ra những hạn chế của Xanh Phổ, họ đã yêu cầu một màu xanh lục tự nhiên hơn, dịu hơn để mô tả tán lá và phong cảnh. Constable, một thành viên nổi bật của Viện Hàn lâm Hoàng gia, đã đề xuất một màu mới pha trộn Xanh Phổ với các màu xanh lục và nâu khác để tạo ra một sắc thái chân thực hơn. Constable đặt tên cho màu mới này là "viridian," bắt nguồn từ tiếng Latin "viridis", có nghĩa là xanh lục. Sự ra đời của màu xanh lục vào những năm 1840 đã dẫn đến việc các nghệ sĩ áp dụng rộng rãi và ngành công nghiệp sơn công nhận màu này. Từ đó, Viridian đã trở thành màu chuẩn trong bảng màu của các nghệ sĩ và được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm phương tiện in ấn và kỹ thuật số, kiến ​​trúc và sản xuất. Sắc thái và độ phong phú riêng biệt của nó giúp tạo ra chiều sâu thị giác và tính chân thực trong nhiều ứng dụng khác nhau, chứng minh tầm quan trọng lâu dài của màu này, được Constable đặt tên từ nhiều năm trước.

namespace
Ví dụ:
  • The artist used viridian green to create the vibrant foliage in her painting.

    Nghệ sĩ đã sử dụng màu xanh lục để tạo nên những tán lá sống động trong bức tranh của mình.

  • In order to bring out the depth of the green in the grass, the landscape painter added viridian to the mix.

    Để làm nổi bật chiều sâu của màu xanh trong thảm cỏ, họa sĩ phong cảnh đã thêm màu xanh lục vào hỗn hợp.

  • The scientist mixed various shades of blue and viridian to develop a new pigment for use in ink.

    Nhà khoa học đã trộn nhiều sắc thái khác nhau của màu xanh lam và màu lục để tạo ra một loại sắc tố mới dùng trong mực.

  • The viridian color of the emerald deeply contrasted against the yellow background, making for a striking visual display.

    Màu xanh lục của ngọc lục bảo tương phản sâu sắc với nền vàng, tạo nên hiệu ứng thị giác ấn tượng.

  • The painter used viridian as a base for her mossy green hues, giving the landscape a sense of lushness.

    Họa sĩ sử dụng màu xanh lục làm nền cho các sắc xanh rêu, mang lại cho cảnh quan cảm giác tươi tốt.

  • In order to create a rich, forest-green shade, the jewelry designer added viridian to the mix of her metal alloy.

    Để tạo ra sắc xanh lá cây đậm, nhà thiết kế trang sức đã thêm màu xanh lục vào hỗn hợp hợp kim kim loại của mình.

  • The viridian green trees in the countryside contrasted brilliantly against the blue sky, as the sun began to set.

    Những hàng cây xanh mướt ở vùng nông thôn tương phản rực rỡ với bầu trời xanh khi mặt trời bắt đầu lặn.

  • The floral designer decorated the walls with spray paint in vibrant viridian, giving the event a whimsical and unique touch.

    Nhà thiết kế hoa đã trang trí tường bằng sơn phun màu xanh lục rực rỡ, mang đến cho sự kiện nét kỳ ảo và độc đáo.

  • Adding viridian to the light blue hue resulted in the perfect celadon green for the ceramic pottery.

    Việc thêm màu xanh lục vào màu xanh lam nhạt sẽ tạo ra màu xanh ngọc bích hoàn hảo cho đồ gốm.

  • The sculptor mixed various shades of blue and green, resulting in the refreshing viridian shade used for the plant pots.

    Nhà điêu khắc đã pha trộn nhiều sắc thái khác nhau của màu xanh lam và xanh lục, tạo ra tông màu xanh lục tươi mát dùng cho các chậu cây.