Định nghĩa của từ dugong

dugongnoun

máu

/ˈduːɡɒŋ//ˈduːɡɑːŋ/

Từ "dugong" có nguồn gốc từ tiếng Mã Lai, được nói bởi những người dân bản địa ở Đông Nam Á. Cụ thể, thuật ngữ "dugong" có thể bắt nguồn từ tiếng Mã Lai "odong", có nghĩa là "lady" hoặc "trinh nữ". Việc sử dụng từ "dugong" để chỉ một loại động vật có vú biển có thể bắt nguồn từ thời kỳ đầu thuộc địa ở Đông Nam Á. Những nhà thám hiểm và người định cư châu Âu đã bắt gặp những loài động vật này ở các đầm phá ven biển và cửa sông trong khu vực, và thuật ngữ tiếng Mã Lai dùng để chỉ chúng đã được đưa vào các phương ngữ tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Hà Lan và tiếng Anh. Nghĩa cụ thể của từ tiếng Mã Lai "odong" liên quan đến loài cá cúi có phần gây tranh cãi, vì không có sự đồng thuận rõ ràng giữa các nhà ngôn ngữ học và nhà dân tộc học về nguồn gốc của nó. Một số nhà nghiên cứu cho rằng thuật ngữ này có thể được đặt ra để ám chỉ đến cơ thể to lớn, tròn trịa của loài động vật này hoặc sự giống nhau được nhận thấy của chúng với phụ nữ. Những người khác cho rằng cái tên này có thể được lấy cảm hứng từ hành vi xã hội dễ quan sát của loài động vật này hoặc tầm quan trọng truyền thống của chúng trong các nền văn hóa bản địa địa phương. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, thuật ngữ "dugong" đã trở nên phổ biến trong cách sử dụng khoa học và phổ biến để mô tả một loài động vật có vú biển độc đáo, có nguy cơ tuyệt chủng, gắn chặt với di sản văn hóa và phúc lợi sinh thái của các cộng đồng ven biển ở khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều không đổi

meaning(động vật học) cá nược (loài thú thuộc bộ lợn biển)

namespace
Ví dụ:
  • The marine biologists were studying a group of dugongs, which they had dug out from the mangrove swamps.

    Các nhà sinh vật học biển đang nghiên cứu một đàn cá cúi mà họ đào được từ các đầm lầy ngập mặn.

  • Due to habitat loss and hunting, the population of dugongs has significantly dwindled in recent years.

    Do mất môi trường sống và nạn săn bắn, quần thể cá cúi đã giảm đáng kể trong những năm gần đây.

  • The local community believes that seeing a dugong is a good omen, as it brings luck and prosperity.

    Người dân địa phương tin rằng việc nhìn thấy cá cúi là điềm lành vì nó mang lại may mắn và thịnh vượng.

  • Concerned about the conservation of the species, environmentalists have urged the government to create protected areas for the dugongs.

    Lo ngại về việc bảo tồn loài này, các nhà môi trường đã thúc giục chính phủ tạo ra các khu vực bảo vệ cho loài cá cúi.

  • The dugong is an endangered species, listed on the International Union for Conservation of Nature’s Red List.

    Cá cúi là loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng, được liệt kê trong Sách đỏ của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế.

  • Scientists are still trying to decipher the mysterious communication patterns of dugongs, which they believe might help them understand the species better.

    Các nhà khoa học vẫn đang cố gắng giải mã các mô hình giao tiếp bí ẩn của loài cá cúi, họ tin rằng điều này có thể giúp họ hiểu rõ hơn về loài này.

  • In spite of their size and docile nature, dugongs can be dangerous if provoked or disturbed, and it is best to keep a safe distance from them.

    Mặc dù có kích thước lớn và bản tính hiền lành, loài cá cúi có thể trở nên nguy hiểm nếu bị khiêu khích hoặc quấy rầy, và tốt nhất là nên giữ khoảng cách an toàn với chúng.

  • Dugongs are known for their distinctive long, flattened snouts, which they use to find food on the sea floor.

    Cá cúi được biết đến với chiếc mõm dài và dẹt đặc trưng, ​​chúng dùng để tìm kiếm thức ăn dưới đáy biển.

  • The dugong plays a vital role in the ecosystem as an herbivore that helps in the regeneration of seagrass meadows.

    Cá cúi đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái vì là động vật ăn cỏ giúp tái tạo đồng cỏ biển.

  • Researchers expect that genetic analysis may reveal more about the dugong's relationship with other marine mammals, such as manatees and elephants.

    Các nhà nghiên cứu hy vọng rằng phân tích di truyền có thể tiết lộ nhiều hơn về mối quan hệ của loài dugong với các loài động vật có vú biển khác, chẳng hạn như cá cúi và voi.