Định nghĩa của từ screw around

screw aroundphrasal verb

vặn xung quanh

////

Nguồn gốc của cụm từ "screw around" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi từ "screw" có hàm ý khác. Trong thời gian này, "screw" thường được dùng như một cách nói giảm nói tránh cho quan hệ tình dục hoặc các hoạt động bất hợp pháp, đặc biệt là khi nói đến những tù nhân tham gia vào các hành vi như vậy. Cụm từ "screw around" có thể bắt nguồn từ cách sử dụng từ "screw" này. "screw around" ban đầu có nghĩa là tham gia vào các hoạt động đáng ngờ hoặc bất hợp pháp, đặc biệt là các hoạt động có bản chất tình dục. Nguồn gốc chính xác của cách diễn đạt này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta cho rằng nó đã phát triển do tiếng lóng mà tội phạm và tù nhân sử dụng, trong đó "screw" là thuật ngữ phổ biến để chỉ cai ngục hoặc quản giáo. Theo thời gian, ý nghĩa của "screw around" đã mở rộng để bao hàm nhiều hoạt động phù phiếm, lãng phí thời gian hoặc không hiệu quả hơn và không còn nhất thiết liên quan đến hoạt động tình dục nữa. Tuy nhiên, hàm ý ban đầu của cụm từ này vẫn còn tồn tại ở một mức độ nào đó trong cách sử dụng hiện đại, đặc biệt khi đề cập đến một số loại hành vi có thể bị coi là "dirty" hoặc đáng ngờ.

namespace
Ví dụ:
  • The kids keep screwing around in class, making it difficult for the teacher to teach.

    Những đứa trẻ cứ nghịch ngợm trong lớp, khiến giáo viên khó có thể giảng bài.

  • Jim doesn't want to work; he'd rather screw around all day.

    Jim không muốn làm việc; anh ấy thích rong chơi cả ngày.

  • Stop screwing around, guys! We have a lot of work to do today.

    Đừng đùa nữa, các bạn! Chúng ta có rất nhiều việc phải làm hôm nay.

  • I can't concentrate with all this screwing around going on.

    Tôi không thể tập trung khi có quá nhiều chuyện rắc rối đang diễn ra.

  • My co-worker keeps screwing around with the office equipment, causing us to waste time and money.

    Đồng nghiệp của tôi cứ loay hoay với các thiết bị văn phòng, khiến chúng tôi tốn thời gian và tiền bạc.

  • I'm tired of all this nonsense; people need to stop screwing around and start getting serious.

    Tôi chán ngấy tất cả những điều vô nghĩa này rồi; mọi người cần phải ngừng đùa giỡn và bắt đầu nghiêm túc đi.

  • The boss is in a foul mood because everyone has been screwing around instead of working.

    Ông chủ đang rất bực bội vì mọi người cứ ngồi lê đôi mách thay vì làm việc.

  • We're falling behind in our projects because some people just can't stop screwing around.

    Chúng ta đang chậm tiến độ các dự án vì một số người không thể ngừng làm việc quá sức.

  • My cousin loves to screw around with his new VR headset, but he never wants to do anything productive.

    Anh họ tôi rất thích nghịch chiếc kính thực tế ảo mới của mình, nhưng anh ấy chẳng bao giờ muốn làm bất cứ việc gì có ích.

  • Please stop screwing around and get back to work! We need to wrap this project up as soon as possible.

    Xin hãy ngừng đùa giỡn và quay lại làm việc! Chúng ta cần hoàn thành dự án này càng sớm càng tốt.