danh từ
sự yêu đương lăng nhăng; sự ve vãn, sự chim chuột; sự suồng sã cợt nhã
sự đùa giỡn, sự coi như chuyện đùa (đối với ai, đối với công việc gì)
sự đà đẫn mất thì giờ; sự chơi bời nhảm nhí mất thời giờ; sự lần lữa; sự dây dưa
Dalliance
/ˈdæliəns//ˈdæliəns/Từ "dalliance" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "daliance", có nghĩa là "revelry" hoặc "niềm vui". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "delicium", có nghĩa là "pleasure" hoặc "niềm vui". Vào thế kỷ 15, từ "dalliance" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu ám chỉ giọng điệu vui tươi hoặc nhẹ nhàng, thường trong bối cảnh xã hội hoặc lãng mạn. Theo thời gian, hàm ý của từ này đã thay đổi và nó bắt đầu ám chỉ một hành vi phù phiếm hoặc tầm thường hơn, đôi khi thậm chí là thiếu nghiêm túc hoặc cam kết. Ngày nay, "dalliance" thường được dùng để mô tả một mối quan hệ thoáng qua hoặc thoáng qua, hoặc sự xao lãng tạm thời khỏi trách nhiệm hoặc mục tiêu của một người. Mặc dù đã phát triển, từ này vẫn giữ nguyên bản chất vui tươi và kỳ quặc của nó.
danh từ
sự yêu đương lăng nhăng; sự ve vãn, sự chim chuột; sự suồng sã cợt nhã
sự đùa giỡn, sự coi như chuyện đùa (đối với ai, đối với công việc gì)
sự đà đẫn mất thì giờ; sự chơi bời nhảm nhí mất thời giờ; sự lần lữa; sự dây dưa
the behaviour of somebody who is dallying with somebody/something
hành vi của ai đó đang tán tỉnh ai đó/cái gì đó
Đó hóa ra là lần chung sống cuối cùng của anh ấy với hệ thống giáo dục.
Mối quan hệ bất chính của Sarah với đồng nghiệp đã gây căng thẳng trong cuộc hôn nhân của cô.
Mối quan hệ của hoàng tử với một thường dân đã gây ra một vụ bê bối trong giới thượng lưu.
Sau nhiều năm chung sống, cặp đôi này đã ngoại tình với người khác và dẫn đến một cuộc ly hôn đầy rắc rối.
Mối quan hệ tán tỉnh giữa hai diễn viên trên phim trường chỉ là một mối quan hệ thoáng qua.
a sexual relationship that is not serious
một mối quan hệ tình dục không nghiêm túc