Định nghĩa của từ horseplay

horseplaynoun

trò đùa nghịch ngợm

/ˈhɔːspleɪ//ˈhɔːrspleɪ/

Nguồn gốc của từ "horseplay" không rõ ràng, nhưng có một số giả thuyết. Một khả năng là nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh trung đại "horsethplaye", ám chỉ những trò chơi thô bạo và ồn ào do người hầu hoặc trẻ em chơi, như vật lộn hoặc đuổi bắt nhau quanh trang trại. Theo thời gian, từ này có thể đã phát triển để mô tả cụ thể trò vật lộn vui nhộn hoặc trò đùa thô bạo giữa mọi người. Một giả thuyết khác cho rằng "horseplay" có thể liên quan đến ý tưởng rằng ngựa thường tham gia vào hành vi thô bạo và năng nổ, chẳng hạn như hất hoặc đá, và những người tham gia vào trò hề tương tự được cho là "chơi ngựa". Mặc dù nguồn gốc thực sự của "horseplay" vẫn chưa chắc chắn, nhưng rõ ràng là thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh ít nhất là từ thế kỷ 16 để mô tả hành vi vui tươi và năng nổ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự vui đùa ầm ĩ, sự đùa nhộn; sự đùa nhả

namespace
Ví dụ:
  • During recess, the group of boys engaged in horseplay, chasing each other around and playfully knocking over spare equipment.

    Trong giờ ra chơi, nhóm con trai chơi đùa, đuổi bắt nhau và đùa nghịch làm đổ các thiết bị dự phòng.

  • The siblings could not resist engaging in some horseplay, tickling and teasing each other until they both burst out laughing.

    Hai anh em không thể cưỡng lại việc tham gia vào những trò đùa nghịch, nhột nhạt và trêu chọc nhau cho đến khi cả hai cùng bật cười.

  • The students in the back of the classroom were caught playing horseplay, passing notes and making silly faces to distract their classmates.

    Những học sinh ở phía sau lớp học bị phát hiện đang đùa giỡn, chuyền giấy và làm trò hề để đánh lạc hướng các bạn cùng lớp.

  • The teens at the party played horseplay, jumping around and rolling on the floor as they dared each other to do increasingly risky stunts.

    Những thiếu niên trong bữa tiệc chơi đùa, nhảy nhót và lăn lộn trên sàn khi thách thức nhau thực hiện những pha nguy hiểm ngày càng nguy hiểm hơn.

  • The coach sternly warned the athletes to stop their horseplay, knowing that it could lead to serious injuries during practice.

    Huấn luyện viên nghiêm khắc cảnh báo các vận động viên ngừng đùa giỡn, vì biết rằng điều đó có thể dẫn đến chấn thương nghiêm trọng trong khi luyện tập.

  • At the amusement park, the friends indulged in some harmless horseplay, holding onto each other tightly while riding the roller coaster.

    Tại công viên giải trí, những người bạn cùng nhau chơi đùa vô hại, nắm chặt tay nhau trong khi đi tàu lượn siêu tốc.

  • During the long car ride, the bored travelers indulged in some horseplay, playing car games and taking silly selfies.

    Trong suốt chuyến đi dài bằng ô tô, những hành khách buồn chán đã tham gia vào một số trò chơi như chơi trò chơi ô tô và chụp những bức ảnh tự sướng ngớ ngẩn.

  • The young girl's pony became spooked by the commotion caused by some neighboring horseplay, resulting in a minor accident that left her a bit shaken.

    Con ngựa của cô gái trẻ trở nên hoảng sợ vì tiếng động do ngựa của hàng xóm gây ra, dẫn đến một tai nạn nhỏ khiến cô bé hơi run rẩy.

  • The rambunctious kids at the carnival delighted in their horseplay, running around and screaming as they played carnival games and won prizes.

    Những đứa trẻ hiếu động tại lễ hội thích thú với trò chơi của mình, chạy nhảy và la hét khi chơi các trò chơi lễ hội và giành giải thưởng.

  • The father playfully chased his son around the house, pretending to be a horse as his son squealed and laughed in delightful horseplay.

    Người cha vui vẻ đuổi theo cậu con trai quanh nhà, giả vờ làm một con ngựa trong khi cậu con trai hét lên và cười đùa trong trò chơi cưỡi ngựa thú vị.