Định nghĩa của từ screen out

screen outphrasal verb

màn hình ra

////

Cụm từ "screen out" bắt nguồn từ công nghệ màn hình hoặc bộ lọc được sử dụng để chặn các mục hoặc tín hiệu không mong muốn. Trong bối cảnh điện tử, màn hình là lớp bảo vệ được thêm vào ống tia âm cực (CRT) để ngăn các electron thoát ra và làm ô nhiễm hình ảnh. Thuật ngữ "screen out" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kỹ thuật điện, vật lý và sinh học để mô tả khả năng của màn hình trong việc chặn, tách hoặc loại bỏ một số vật thể hoặc tín hiệu nhất định. Trong kỹ thuật điện, màn hình được sử dụng để bảo vệ các thành phần điện tử nhạy cảm khỏi nhiễu điện từ (EMI) hoặc nhiễu tần số vô tuyến (RFI) bằng cách "lọc" các tín hiệu không mong muốn. Trong sinh học, màn hình được sử dụng trong các thí nghiệm khoa học để chọn hoặc loại bỏ một số đặc điểm di truyền hoặc thành phần sinh học khỏi quần thể hoặc mẫu. Ví dụ, vi khuẩn được sàng lọc bằng các tác nhân hoặc phương tiện chọn lọc để xác định các chủng có đặc điểm cụ thể, chẳng hạn như kháng kháng sinh. Do đó, "screen out" đề cập đến quá trình loại bỏ các thành phần không mong muốn dựa trên tính chọn lọc hoặc lọc. Nhìn chung, thuật ngữ "screen out" là một cách hữu ích và đơn giản để mô tả chức năng của màn hình như các bộ lọc hoặc rào cản chặn hoặc loại bỏ các mục hoặc tín hiệu không mong muốn.

namespace
Ví dụ:
  • The noise-cancelling headphones screened out the sounds of the city, allowing the listener to fully immerse themselves in their music.

    Tai nghe chống ồn có khả năng loại bỏ âm thanh của thành phố, cho phép người nghe đắm chìm hoàn toàn vào âm nhạc.

  • The window screens on my house effectively screened out the mosquitoes and other insects, allowing me to enjoy my outdoor space without being bothered by pests.

    Màn che cửa sổ nhà tôi có tác dụng ngăn muỗi và các loại côn trùng khác hiệu quả, giúp tôi tận hưởng không gian ngoài trời mà không bị sâu bọ làm phiền.

  • The thick curtains screened out the bright sunlight, creating a cozy and dimly-lit atmosphere in the bedroom.

    Những tấm rèm dày che bớt ánh nắng chói chang, tạo nên bầu không khí ấm cúng và mờ ảo trong phòng ngủ.

  • The new screening on my swimming pool screened out leaves and debris, keeping the water clean and clear.

    Hệ thống lưới lọc mới ở hồ bơi của tôi có thể lọc sạch lá cây và mảnh vụn, giúp nước sạch và trong.

  • The air conditioner screens off any outside air from entering my apartment, ensuring a comfortable and cool indoor environment.

    Máy điều hòa ngăn không cho không khí bên ngoài tràn vào căn hộ của tôi, đảm bảo môi trường trong nhà mát mẻ và thoải mái.

  • The windscreen on my car's window effectively screened out the wind and rain, making my commute more pleasant and safe.

    Kính chắn gió trên cửa sổ xe của tôi có tác dụng ngăn gió và mưa, giúp việc đi lại của tôi dễ chịu và an toàn hơn.

  • The privacy screen on my balcony screened out my neighbors, providing me with a private space to enjoy my morning coffee.

    Màn che riêng tư trên ban công ngăn cách với hàng xóm, mang đến cho tôi không gian riêng tư để thưởng thức cà phê buổi sáng.

  • The bug screen on my door enabled me to open it without letting in a swarm of insects, creating a natural airflow in my home.

    Lưới chống côn trùng trên cửa cho phép tôi mở cửa mà không để bầy côn trùng bay vào, tạo luồng không khí tự nhiên trong nhà.

  • The shower screen in my bathroom screens off any splashes and sprays, protecting the rest of the room from getting wet.

    Vách ngăn trong phòng tắm của tôi có tác dụng ngăn nước bắn và phun, bảo vệ phần còn lại của căn phòng không bị ướt.

  • The bird screen on my garden fence screened out the pigeons and other birds, allowing only the desired bird species to access my bird feeder.

    Tấm lưới chắn chim trên hàng rào vườn của tôi có tác dụng ngăn chặn chim bồ câu và các loài chim khác, chỉ cho phép những loài chim mong muốn tiếp cận được máng ăn cho chim của tôi.