Định nghĩa của từ panelling

panellingnoun

tấm ốp

/ˈpænəlɪŋ//ˈpænəlɪŋ/

Nguồn gốc của từ "panelling" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh thời trung cổ "panell," dùng để chỉ một tấm ván hoặc một tấm gỗ dùng để che các mối nối và cạnh trong đồ gỗ. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn trong thời kỳ Phục hưng khi các nghệ sĩ và thợ thủ công bắt đầu thiết kế và áp dụng tấm ốp trang trí cho tường và trần nhà. Thuật ngữ "panelling" xuất hiện vào thế kỷ 16, ban đầu được viết là "panelyng," như một động từ để mô tả quá trình phủ các bức tường và trần nhà bằng các tấm ván, bao gồm cả hành động đặt chúng theo cách sắp xếp trang trí. Dạng danh từ "panelling," phát triển vào thế kỷ 17. Từ "panelling" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pael," dùng để chỉ một tấm ván mỏng dùng để trang trí và cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh cổ "panne," dùng để chỉ một miếng gỗ dùng để trang trí. Từ "panelling" vẫn tiếp tục được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả hoạt động áp dụng các tấm gỗ hoặc các tấm trang trí khác vào tường và trần nhà bên trong.

namespace
Ví dụ:
  • The conference room featured sleek walnut panelling, which added a touch of sophistication to the space.

    Phòng hội nghị được ốp gỗ óc chó bóng bẩy, mang đến nét tinh tế cho không gian.

  • The new office building had the latest in soundproofing technology, including acoustic panelling which helped to reduce noise levels.

    Tòa nhà văn phòng mới có công nghệ cách âm tiên tiến nhất, bao gồm tấm ốp cách âm giúp giảm mức độ tiếng ồn.

  • The art gallery displayed each painting behind a glass frame, covered with a patterned panelling to add texture and depth to the displays.

    Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày từng bức tranh sau một khung kính, được phủ bằng tấm ốp có hoa văn để tăng thêm kết cấu và chiều sâu cho tác phẩm.

  • The apartment's panelling was painted in a soft yellow, which made the space feel warm and cozy.

    Tấm ốp tường của căn hộ được sơn màu vàng nhạt, tạo cho không gian cảm giác ấm áp và thoải mái.

  • The lecture hall was updated with advanced audio-visual technology, including noise-cancelling panelling, which helped to improve the acoustics.

    Hội trường được trang bị công nghệ nghe nhìn tiên tiến, bao gồm tấm ốp cách âm, giúp cải thiện chất lượng âm học.

  • The study room was completed with oak panelling and beveled glass doors, giving it a traditional yet modern look.

    Phòng học được hoàn thiện bằng tấm ốp gỗ sồi và cửa kính vát, mang đến cho căn phòng vẻ truyền thống nhưng vẫn hiện đại.

  • The home cinema featured screen panelling which could be moved and adjusted to fit the space and provide optimal viewing experiences.

    Rạp chiếu phim tại nhà có tấm màn hình có thể di chuyển và điều chỉnh để phù hợp với không gian và mang lại trải nghiệm xem tối ưu.

  • The bedroom's panelling was made of eco-friendly materials, such as recycled fibreglass, which made it a sustainable choice.

    Tấm ốp phòng ngủ được làm từ vật liệu thân thiện với môi trường, chẳng hạn như sợi thủy tinh tái chế, khiến đây trở thành một lựa chọn bền vững.

  • The high school's classrooms had a smart learning system installed, featuring interactive whiteboards and panelling which could respond to touch, helping teachers to engage students more effectively.

    Các lớp học tại trường trung học đã được lắp đặt hệ thống học tập thông minh, bao gồm bảng trắng tương tác và tấm ốp có thể phản hồi khi chạm vào, giúp giáo viên thu hút học sinh hiệu quả hơn.

  • The basketball court's walls were paneled with breathable fabrics, which helped to reduce the sweat and odour that can accumulate in enclosed spaces. Padded panelling was also installed to prevent injuries.

    Tường sân bóng rổ được ốp bằng vải thoáng khí, giúp giảm mồ hôi và mùi hôi có thể tích tụ trong không gian kín. Tấm ốp đệm cũng được lắp đặt để ngăn ngừa chấn thương.