Định nghĩa của từ scoutmaster

scoutmasternoun

Scoutmaster

/ˈskaʊtmɑːstə(r)//ˈskaʊtmæstər/

Thuật ngữ "Scoutmaster" kết hợp hai từ: "Scout" và "Master". "Scout" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "scouten", có nghĩa là "quan sát". Nó phát triển từ tiếng Pháp cổ "escoute", có nghĩa là "người nghe". "Master" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "maistre", có nghĩa là "teacher" hoặc "leader". Thuật ngữ "Scoutmaster" có thể xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 khi phong trào Boy Scout trở nên phổ biến. Nó có nghĩa là người lãnh đạo và giáo viên của một đội Scout, chịu trách nhiệm hướng dẫn và nuôi dưỡng các Scout trẻ tuổi.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninghuynh trưởng hướng đạo sinh; người lãnh đạo một đoàn hướng đạo sinh

namespace
Ví dụ:
  • Mr. Johnson served as the dedicated scoutmaster for our son's Boy Scout troop for three years.

    Ông Johnson đã đảm nhiệm vai trò là đội trưởng hướng đạo tận tụy cho đội Hướng đạo của con trai chúng tôi trong ba năm.

  • Our friend's husband has been an active scoutmaster for over a decade, leading his troop on many camping trips and service projects.

    Chồng của người bạn của chúng tôi đã là một đội trưởng hướng đạo tích cực trong hơn một thập kỷ, dẫn dắt đội của mình tham gia nhiều chuyến cắm trại và dự án phục vụ.

  • As a former scoutmaster, Mr. Taylor brings a wealth of knowledge and experience to his role as a scout camp director.

    Là cựu đội trưởng hướng đạo, ông Taylor mang đến nhiều kiến ​​thức và kinh nghiệm cho vai trò giám đốc trại hướng đạo.

  • The local scoutmaster, Mrs. Patel, is determined to instill valuable leadership skills in her scouts through her guidance and mentorship.

    Trưởng nhóm hướng đạo địa phương, bà Patel, quyết tâm truyền đạt các kỹ năng lãnh đạo giá trị cho các hướng đạo sinh của mình thông qua sự hướng dẫn và cố vấn của bà.

  • The scoutmaster, Mr. Brown, played a pivotal role in organizing a successful district camping trip that showcased team-building and leadership development.

    Trưởng nhóm hướng đạo, ông Brown, đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức chuyến cắm trại thành công của quận, thể hiện tinh thần xây dựng nhóm và phát triển khả năng lãnh đạo.

  • With the help of their scoutmaster, the troop was able to complete a major service project for their community, which earned them numerous accolades.

    Với sự giúp đỡ của đội trưởng, đội đã có thể hoàn thành một dự án phục vụ cộng đồng quan trọng và nhận được nhiều lời khen ngợi.

  • The scoutmaster, Ms. James, was praised by her scouts for her meaningful and engaging classroom-style training sessions at their troop meetings.

    Trưởng nhóm hướng đạo, cô James, được các hướng đạo sinh khen ngợi vì những buổi huấn luyện theo phong cách lớp học có ý nghĩa và hấp dẫn tại các cuộc họp của đội.

  • Our young daughter's scoutmaster, Mr. Wilson, has continually impressed us with his commitment to supporting his scouts' personal and character development.

    Trưởng đoàn hướng đạo của con gái nhỏ của chúng tôi, ông Wilson, luôn gây ấn tượng với chúng tôi bằng sự tận tâm hỗ trợ sự phát triển tính cách và cá nhân của các hướng đạo sinh.

  • The scoutmaster, Mr. Adams, seamlessly blended team building, outdoor skills, and learning experiences in his troop's recent camping trip.

    Trưởng nhóm hướng đạo, ông Adams, đã kết hợp nhuần nhuyễn hoạt động xây dựng nhóm, kỹ năng hoạt động ngoài trời và trải nghiệm học tập trong chuyến cắm trại gần đây của đội mình.

  • The troop's scoutmaster, Mrs. Lee, skillfully guided them through a difficult hike, bonding with them along the way, and making the experience a memorable and positive one.

    Trưởng đoàn, bà Lee, đã khéo léo hướng dẫn các em vượt qua chặng đường đi bộ khó khăn, gắn kết với các em trên suốt chặng đường và biến trải nghiệm này thành một kỷ niệm đáng nhớ và tích cực.