Định nghĩa của từ schoolboy

schoolboynoun

cậu học sinh

/ˈskuːlbɔɪ//ˈskuːlbɔɪ/

Từ "schoolboy" là sự kết hợp trực tiếp của "school" và "boy". "School" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scōl", có nghĩa là "giải trí, thời gian rảnh rỗi hoặc nơi để giải trí", sau đó phát triển thành nơi học tập. "Boy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bēag", có nghĩa là "một người trẻ tuổi, đặc biệt là nam giới". Do đó, "schoolboy" chỉ đơn giản là mô tả một cậu bé đi học, một thuật ngữ đã được sử dụng từ thời Trung cổ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghọc sinh trai, nam sinh

namespace
Ví dụ:
  • The schoolboy eagerly raised his hand in class, eager to answer the teacher's question.

    Cậu học sinh háo hức giơ tay trong lớp, mong muốn trả lời câu hỏi của giáo viên.

  • During recess, the group of schoolboys played a lively game of soccer on the school playground.

    Trong giờ ra chơi, nhóm học sinh nam đã chơi một trận bóng đá sôi nổi trên sân chơi của trường.

  • The schoolboy nervously fidgeted with his pencil as the math exam began, hoping to do well.

    Cậu học sinh bồn chồn cầm bút chì khi kỳ thi toán bắt đầu, hy vọng mình sẽ làm tốt.

  • After a long day at school, the schoolboy trudged home, carrying his heavy backpack and feeling tired but satisfied with the day's work.

    Sau một ngày dài ở trường, cậu bé lê bước về nhà, mang trên mình chiếc ba lô nặng trịch, cảm thấy mệt mỏi nhưng hài lòng với công việc trong ngày.

  • The schoolboy's dedication to his studies enabled him to top his class, earning him the praise of his proud teacher.

    Sự tận tâm trong học tập của cậu học sinh đã giúp cậu đứng đầu lớp, nhận được lời khen ngợi từ người thầy đáng tự hào của mình.

  • The schoolboy nervously approached his crush during lunchtime, mustering up the courage to ask her out.

    Cậu học sinh hồi hộp tiến đến gần cô gái mình thích vào giờ ăn trưa, lấy hết can đảm để rủ cô ấy đi chơi.

  • The schoolboy's lack of focus in class often led to disappointing grades, as he struggled to stay on task.

    Việc cậu bé thiếu tập trung trong lớp thường dẫn đến kết quả học tập đáng thất vọng vì cậu bé phải vật lộn để hoàn thành nhiệm vụ.

  • As the bell rang signaling the end of the school day, the schoolboy rushed out the door, eager to return to the safety and comfort of his home.

    Khi tiếng chuông báo hiệu hết giờ học vang lên, cậu bé vội vã chạy ra khỏi cửa, háo hức trở về ngôi nhà an toàn và thoải mái của mình.

  • The schoolboy's love of learning and curiosity about the world around him led him to excel in extracurricular activities, such as science fairs and debates.

    Niềm đam mê học hỏi và sự tò mò về thế giới xung quanh đã giúp cậu bé xuất sắc trong các hoạt động ngoại khóa, chẳng hạn như hội chợ khoa học và các cuộc tranh luận.

  • The schoolboy's misbehavior in class caught the teacher's attention, leading to a stern lecture and detention.

    Hành vi sai trái của cậu bé trong lớp đã thu hút sự chú ý của giáo viên, dẫn đến một bài giảng nghiêm khắc và hình phạt phạt ở lại lớp.