Định nghĩa của từ locker

lockernoun

tủ có khoá, két có khoá

/ˈlɒkə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "locker" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 16 từ tiếng Anh cổ "loc(k)ing", có nghĩa là "locking" hoặc "khóa chặt". Theo nghĩa gốc, tủ đựng đồ dùng để chỉ không gian lưu trữ hoặc hộp đựng có khóa, dùng để bảo vệ các vật dụng có giá trị như thực phẩm, quần áo hoặc kho báu. Theo thời gian, thuật ngữ này phát triển thành ngăn có cửa có thể khóa được, thường được sử dụng ở những nơi công cộng như nhà ga xe lửa, nhà máy hoặc phòng tập thể dục. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong bối cảnh trường học, nơi học sinh sẽ sử dụng tủ đựng đồ để cất giữ đồ đạc của mình, chẳng hạn như sách, bữa trưa và đồ dùng cá nhân. Ngày nay, từ "locker" thường được sử dụng để mô tả một ô hoặc phòng có cửa hoặc ngăn có thể khóa được, được tìm thấy ở nhiều bối cảnh khác nhau bao gồm trường học, phòng tập thể dục, nơi làm việc và khu dân cư.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười khoá

meaningtủ có khoá, két có khoá

meaning(hàng hải) tủ; kho hàng (ở dưới tàu)

namespace
Ví dụ:
  • Jane eagerly opened her locker each morning to find her textbooks, notebooks, and a new outfit inside.

    Jane háo hức mở tủ đồ của mình mỗi sáng để tìm sách giáo khoa, vở ghi chép và một bộ trang phục mới bên trong.

  • The principles of the school warned students not to leave any valuables in their lockers as they couldn't guarantee their safety.

    Hiệu trưởng nhà trường cảnh báo học sinh không được để bất kỳ đồ vật có giá trị nào trong tủ đồ vì họ không thể đảm bảo an toàn cho chúng.

  • Chris struggled to remember his combination and spent five minutes fiddling with the dial on his locker before finally getting it open.

    Chris cố gắng nhớ lại mã số và mất năm phút loay hoay với nút xoay trên tủ đồ trước khi mở được nó.

  • Leah forgot to bring her gym clothes to class and had to rush to her locker to grab them before the bell rang.

    Leah quên mang quần áo thể dục đến lớp và phải chạy vội đến tủ đồ để lấy chúng trước khi chuông reo.

  • Tyler wondered if someone had opened his locker while he was in class as his favorite pair of sneakers was missing.

    Tyler tự hỏi liệu có ai đó đã mở tủ đồ của mình khi cậu đang ở trong lớp học không vì đôi giày thể thao yêu thích của cậu đã mất.

  • Studies have revealed that too much clutter in lockers can lead to anxiety among students, creating a negative learning environment.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng quá nhiều đồ đạc lộn xộn trong tủ đựng đồ có thể khiến học sinh lo lắng, tạo ra môi trường học tập tiêu cực.

  • The school administration introduced a new policy requiring all lockers to be locked and sealed tightly, particularly during after-school hours.

    Ban quản lý nhà trường đã đưa ra chính sách mới yêu cầu tất cả tủ đựng đồ phải được khóa và niêm phong chặt chẽ, đặc biệt là sau giờ học.

  • Sarah felt relieved knowing that her locker was located in a secure hallway with surveillance cameras nearby.

    Sarah cảm thấy nhẹ nhõm khi biết tủ đồ của mình được đặt trong một hành lang an toàn có camera giám sát gần đó.

  • The principal announced that the school would be installing new lockers for students, especially those with insufficient storage spaces for their belongings.

    Hiệu trưởng thông báo rằng nhà trường sẽ lắp đặt tủ đựng đồ mới cho học sinh, đặc biệt là những học sinh không có đủ chỗ để đồ đạc.

  • Max accidentally dropped his calculator inside his locker, causing a racket with the loud clanking noise, drawing the attention of the teacher.

    Max vô tình làm rơi máy tính vào trong tủ đồ, gây ra tiếng động lớn và thu hút sự chú ý của giáo viên.

Từ, cụm từ liên quan