danh từ
phòng đọc
lớp học, phòng học
/ˈklɑːsruːm//ˈklɑːsrʊm/Từ "classroom" là một phát minh tương đối hiện đại, lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Đây là một từ ghép được hình thành từ "class" và "room", phản ánh khái niệm giáo dục đang phát triển. "Class" ban đầu dùng để chỉ một nhóm học sinh, trong khi "room" chỉ đơn giản là biểu thị một không gian. Khi các trường học trở nên có cấu trúc và chuyên biệt hơn, thuật ngữ "classroom" xuất hiện để chỉ cụ thể căn phòng nơi một lớp học sinh sẽ tập trung để học.
danh từ
phòng đọc
Cô giáo hướng dẫn học sinh vào chỗ ngồi trong lớp.
Lớp học tràn ngập tiếng trò chuyện phấn khích khi các học sinh đã ổn định chỗ ngồi.
Lớp học được trang bị bảng tương tác, giúp việc học trở nên hấp dẫn hơn.
Thư viện lớp học có một bộ sưu tập sách phong phú để học sinh đọc và thưởng thức.
Cô luôn biến lớp học của mình thành một nơi vui vẻ và chào đón những học sinh nhỏ tuổi.
Cánh cửa lớp học mở ra để lộ một không gian học tập đầy màu sắc và vui tươi.
Giáo viên điều chỉnh nhiệt độ trong lớp học để học sinh có thể tập trung vào việc học.
Lớp học lớp một được trang trí bằng những tấm áp phích tươi sáng và những khuôn mặt tươi cười.
Máy tính trong lớp học được sử dụng để giới thiệu cho học sinh về mã hóa và lập trình.
Cuộc thảo luận về lịch sử trong lớp học đã dẫn đến một cuộc tranh luận sôi nổi và khơi dậy sự tò mò của học sinh.
All matches