Định nghĩa của từ homework

homeworknoun

bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà

/ˈhəʊmwəːk/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "homework" có nguồn gốc khá gần đây. Nó xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, cụ thể là vào những năm 1880, dưới dạng kết hợp của hai từ: "home" và "work". Trước đó, khái niệm công việc được giao để làm ở nhà đã tồn tại, nhưng nó được gọi bằng các cụm từ khác nhau. Thuật ngữ "homework" có thể đã trở nên phổ biến với sự phát triển của nền giáo dục chuẩn hóa và nhu cầu về một thuật ngữ ngắn gọn để mô tả các nhiệm vụ được giao cho học sinh hoàn thành ngoài giờ học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbài làm ở nhà (cho học sinh)

meaningcông việc làm ở nhà

namespace

work that is given by teachers for students to do at home

bài tập giáo viên giao cho học sinh làm ở nhà

Ví dụ:
  • I always do my homework on the bus.

    Tôi luôn làm bài tập về nhà trên xe buýt.

  • physics/geography/French, etc. homework

    bài tập vật lý/địa lý/tiếng Pháp, v.v.

  • I still haven't done my geography homework.

    Tôi vẫn chưa làm bài tập địa lý.

  • How much homework do you get?

    Bạn nhận được bao nhiêu bài tập về nhà?

  • I have to write up the notes for homework.

    Tôi phải viết ghi chú cho bài tập về nhà.

  • I have to finish this homework assignment.

    Tôi phải hoàn thành bài tập về nhà này.

Ví dụ bổ sung:
  • Have you finished your homework?

    Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?

  • Have you done your physics homework yet?

    Bạn đã làm bài tập vật lý chưa?

  • I was helping my sister with her maths homework.

    Tôi đang giúp em gái tôi làm bài tập toán.

  • The homework assignments are worth 10% of the final grade.

    Bài tập về nhà có giá trị 10% điểm cuối kỳ.

  • I have some homework to do on the Civil War.

    Tôi có một số bài tập về nhà phải làm về Nội chiến.

work that somebody does to prepare for something

công việc mà ai đó làm để chuẩn bị cho việc gì đó

Ví dụ:
  • You could tell that he had really done his homework (= found out all he needed to know).

    Bạn có thể nói rằng anh ấy đã thực sự làm bài tập về nhà (= đã tìm ra tất cả những gì anh ấy cần biết).

  • After school, Sarah spends several hours completing her homework.

    Sau giờ học, Sarah dành nhiều giờ để hoàn thành bài tập về nhà.

  • Mark's math homework took longer than he anticipated, so he stayed up late to finish it.

    Bài tập toán của Mark mất nhiều thời gian hơn dự kiến ​​nên cậu ấy đã thức khuya để hoàn thành nó.

  • Emily enjoys doing her physics homework, but sometimes finds it challenging.

    Emily thích làm bài tập vật lý, nhưng đôi khi cảm thấy khó khăn.

  • The teacher assigned a 10-page essay as the main part of our English homework.

    Giáo viên giao bài luận dài 10 trang làm phần chính trong bài tập về nhà môn tiếng Anh của chúng tôi.