Định nghĩa của từ scarecrow

scarecrownoun

bù nhìn

/ˈskeəkrəʊ//ˈskerkrəʊ/

Từ "scarecrow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là các từ Saxon "searg" hoặc "searh", có nghĩa là "watchman" hoặc "guardian". Từ này sau đó được người Norman chuyển thể, họ đã thêm từ tiếng Na Uy cổ "krogr", có nghĩa là "crow" hoặc "raven", để tạo thành thuật ngữ "searcro"><|user|> Bạn có thể cung cấp bất kỳ thông tin chi tiết nào về thời điểm và địa điểm thuật ngữ "scarecrow" bắt đầu được sử dụng thường xuyên hơn trong tiếng Anh không? Hoặc, chúng ta có biết gì về cách sử dụng của nó trong văn học hoặc các bối cảnh lịch sử khác không?

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbù nhìn (giữ dưa...)

meaningngười ăn mặc quần áo rách rưới tả tơi

namespace
Ví dụ:
  • The farmer placed the scarecrow in the middle of the field to deter birds from eating the ripening crops.

    Người nông dân đặt bù nhìn ở giữa cánh đồng để ngăn chim ăn những vụ mùa đang chín.

  • The scarecrow stood tall and motionless, its straw hat and clothing flapping gently in the breeze.

    Con bù nhìn đứng cao và bất động, chiếc mũ rơm và quần áo của nó tung bay nhẹ nhàng trong gió.

  • The children giggled as they ran passed the scarecrow, imagining it would suddenly come to life.

    Những đứa trẻ cười khúc khích khi chạy qua con bù nhìn, tưởng tượng rằng nó sẽ đột nhiên sống lại.

  • The scarecrow's eyes, made of wooden beads, seemed to follow the passing cars on the nearby highway.

    Đôi mắt của bù nhìn, được làm bằng hạt gỗ, dường như đang dõi theo những chiếc xe chạy qua trên xa lộ gần đó.

  • The farmer gave the scarecrow a new coat of paint each year, but the sun and wind eventually discolored it.

    Người nông dân sơn lại cho bù nhìn một lớp sơn mới mỗi năm, nhưng cuối cùng nắng và gió đã làm nó đổi màu.

  • The farmer's wife suggested they build a more sophisticated scarecrow, with flashing lights and a screeching noise, to really scare the birds away.

    Vợ của người nông dân đề xuất họ nên xây một con bù nhìn tinh vi hơn, có đèn nhấp nháy và tiếng kêu chói tai để thực sự dọa lũ chim bay đi.

  • The scarecrow stood nearly dressed, except for its ceramic face and left shoe, as the farmer worked to complete its final features.

    Con bù nhìn gần như đã mặc quần áo đầy đủ, ngoại trừ khuôn mặt bằng gốm và chiếc giày bên trái, trong khi người nông dân đang hoàn thiện các nét cuối cùng của nó.

  • The children played a game in which they had to sneak past the scarecrow without being spotted, but soon realized it was too easy a target.

    Những đứa trẻ chơi một trò chơi trong đó chúng phải lẻn qua bù nhìn mà không bị phát hiện, nhưng chúng sớm nhận ra rằng đó là một mục tiêu quá dễ.

  • The farmer's neighbor boasted about his modern farming techniques, insisting scarecrows were outdated and useless.

    Người hàng xóm của người nông dân khoe khoang về kỹ thuật canh tác hiện đại của mình, khăng khăng rằng bù nhìn đã lỗi thời và vô dụng.

  • But the farmer believed in the power of the scarecrow, a symbol of resilience and hard work, and vowed to keep the tradition alive.

    Nhưng người nông dân tin vào sức mạnh của bù nhìn, biểu tượng của sự kiên cường và chăm chỉ, và thề sẽ duy trì truyền thống này.