danh từ
người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn
dummy window: cửa sổ giả
dummy cartridge: đạn giả
người giả (hình người giả mặc quần áo, ở các tiệm may); hình nhân làm đích (tập bắn)
vật giả (cửa giả, gáy sách giả, gói giả...)
tính từ
giả
dummy window: cửa sổ giả
dummy cartridge: đạn giả