Định nghĩa của từ shirt

shirtnoun

áo sơ mi

/ʃəːt/

Định nghĩa của từ undefined

Nguồn gốc của từ "shirt" là tiếng Anh cổ "scyrte" hoặc "scyrter", dùng để chỉ một loại trang phục mặc sát da. Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*skurtiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Schurze". Từ tiếng Đức nguyên thủy được cho là bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*sker-", có nghĩa là "che phủ" hoặc "giấu đi". Gốc này cũng được tìm thấy trong các từ tiếng Anh khác như "screen" và "shroud". Từ "shirt" đã trải qua nhiều thay đổi về nghĩa theo thời gian. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ này dùng để chỉ một loại trang phục rộng rãi, không có dây buộc tương tự như áo dài. Sau đó, trong tiếng Anh đầu thời hiện đại (khoảng năm 1500-1800), từ này dùng để chỉ một loại trang phục riêng biệt mặc che bụng, thường được làm bằng vải lanh hoặc cotton.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningáo sơ mi

meaning(từ lóng) bán cả khố đi mà đánh cược vào (cái gì)

namespace
Ví dụ:
  • I spilled coffee on my shirt this morning, so I'll need to change before my meeting.

    Sáng nay tôi làm đổ cà phê lên áo nên tôi cần phải thay trước khi họp.

  • The shirt I wore yesterday still smells fresh, so I think I'll wear it again today.

    Chiếc áo tôi mặc hôm qua vẫn còn mùi mới nên tôi nghĩ hôm nay tôi sẽ mặc lại.

  • My little sister tore the sleeve of my favorite shirt, so I'm going to have to mend it.

    Em gái tôi đã làm rách tay áo chiếc áo sơ mi yêu thích của tôi nên tôi phải vá nó lại.

  • The material of this shirt is incredibly soft and comfortable, making it my go-to choice for lazy days at home.

    Chất liệu của chiếc áo này cực kỳ mềm mại và thoải mái, khiến nó trở thành lựa chọn của tôi cho những ngày lười biếng ở nhà.

  • I'm searching for a shirt that's both stylish and practical for my upcoming hiking trip.

    Tôi đang tìm một chiếc áo vừa hợp thời trang vừa tiện dụng cho chuyến đi bộ đường dài sắp tới của mình.

  • My grandfather gave me an old, faded shirt that used to belong to my dad. It brings back memories every time I wear it.

    Ông tôi tặng tôi một chiếc áo sơ mi cũ, bạc màu mà trước đây thuộc về bố tôi. Nó gợi lại những kỷ niệm mỗi khi tôi mặc nó.

  • I have a habit of staining my white shirts, so I usually avoid wearing them in public.

    Tôi có thói quen làm bẩn áo sơ mi trắng của mình nên tôi thường tránh mặc chúng ra nơi công cộng.

  • This shirt has an interesting pattern that catches people's attention when I walk by.

    Chiếc áo sơ mi này có họa tiết thú vị thu hút sự chú ý của mọi người khi tôi đi ngang qua.

  • I have more than enough plain, white shirts in my closet, but I'm on the hunt for something more colorful and vibrant to add a pop of color to my wardrobe.

    Tôi có quá nhiều áo sơ mi trắng trơn trong tủ quần áo, nhưng tôi đang tìm kiếm thứ gì đó nhiều màu sắc và rực rỡ hơn để thêm điểm nhấn cho tủ đồ của mình.

  • The shirt I wore to last night's party is definitely not suitable for work, so I'm switching it out for something more professional today.

    Chiếc áo sơ mi tôi mặc đến bữa tiệc tối qua chắc chắn không phù hợp để đi làm, vì vậy hôm nay tôi sẽ thay nó bằng một chiếc áo chuyên nghiệp hơn.

Thành ngữ

keep your shirt on
(informal)used to tell somebody not to get angry
  • Keep your shirt on! It was only a joke.
  • put your shirt on somebody/something
    (British English, informal)to bet all your money on somebody/something
  • It's a good horse, but I wouldn't put my shirt on it.
  • the shirt off somebody’s back
    anything that somebody has, including the things they really need themselves, that somebody else takes from them or they are willing to give
  • He was the type of person who would give you the shirt off his back.