Định nghĩa của từ scare away

scare awayphrasal verb

làm sợ hãi

////

Cụm từ "scare away" là một động từ ghép được tạo thành từ hai từ riêng biệt: "scare" và "away". Từ "scare" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ "scrīan", có nghĩa là "xuyên thủng, gây thương tích hoặc tấn công". Tuy nhiên, đến thế kỷ 12, "scrian" đã phát triển thành nghĩa là "frighten" hoặc "báo động". Sau đó, từ này chuyển từ tiếng Anh cổ sang tiếng Anh trung đại và cuối cùng trở thành "scare" trong tiếng Anh hiện đại. Phần thứ hai của cụm từ, "away", cũng có lịch sử lâu đời. Từ tiếng Anh cổ "āwege" có nghĩa là "from" hoặc "bên ngoài". Đến thời tiếng Anh trung đại, "away" đã mang nghĩa hiện đại là "một chuyển động ra xa người nói". "scare" và "away" kết hợp lại tạo thành cụm từ "scare away," được ghi lại lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 16. Cụm từ này có nghĩa là xua đuổi một thứ gì đó hoặc ai đó bằng cách làm nó sợ hoặc báo động. Ví dụ, người ta có thể "scare away" một đàn chim bằng cách vẫy tay hoặc tạo ra tiếng động lớn. Cụm từ này vẫn được sử dụng rộng rãi ngày nay trong ngôn ngữ hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • The loud noise of the fireworks night scare away the birds from the nearby trees.

    Tiếng ồn lớn của đêm pháo hoa làm các loài chim sợ hãi bay khỏi những cái cây gần đó.

  • The sudden appearance of a big dog scare away the unsuspecting cats in the alley.

    Sự xuất hiện đột ngột của một con chó lớn làm sợ hãi những con mèo không hề nghi ngờ trong hẻm.

  • The strong smell of peppermint scare away the mosquitoes from the garden.

    Mùi bạc hà nồng nàn có tác dụng xua đuổi muỗi khỏi khu vườn.

  • The desperate calls of the coyotes scare away the small animals from their habitats.

    Tiếng kêu tuyệt vọng của loài sói đồng cỏ khiến những loài động vật nhỏ khác phải rời khỏi môi trường sống của chúng.

  • The blinding white light of the headlights scare away the nocturnal creatures on the road.

    Ánh sáng trắng chói lóa của đèn pha làm sợ những sinh vật sống về đêm trên đường.

  • The deafening roar of the thunderstorm scare away the Cornish hens from the farm.

    Tiếng gầm thét chói tai của cơn giông bão làm sợ hãi đàn gà mái Cornwall khỏi trang trại.

  • The piercing scream of the victim scare away the attacker in the crime scene.

    Tiếng hét chói tai của nạn nhân khiến kẻ tấn công tại hiện trường vụ án sợ hãi bỏ chạy.

  • The screeching sound of the tires scare away the pigeons from the roof.

    Tiếng rít của lốp xe làm sợ những chú chim bồ câu trên mái nhà.

  • The hissing sound of the snake scare away the small creatures in the forest.

    Tiếng rít của con rắn làm sợ những sinh vật nhỏ trong rừng.

  • The bright flashlight scare away the burglars from the dark alleys.

    Ánh đèn pin sáng chói làm bọn trộm sợ hãi trong những con hẻm tối tăm.