tính từ
để ngăn cản, để ngăn chặn, để cản trở
a nuclear deterrent: vũ khí nguyên tử để ngăn chặn
làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí
danh từ
cái ngăn cản, cái ngăn chặn
a nuclear deterrent: vũ khí nguyên tử để ngăn chặn
cái làm nản lòng, cái làm nhụt chí, cái làm thoái chí