Định nghĩa của từ frighten

frightenverb

làm sợ, làm hoảng sợ

/ˈfrʌɪtn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "frighten" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "frihtan," có nghĩa là "to frighten, terrify, or scare." Từ này về cơ bản có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy "frikhtōn," cũng có nghĩa là "to frighten." Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ và ý nghĩa của nó vẫn tương đối nhất quán theo thời gian. Nó có liên quan đến các từ khác trong tiếng Anh, chẳng hạn như "fright," "frightful," và "frighten," tất cả đều có chung nghĩa gốc là fear hoặc terror.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm hoảng sợ, làm sợ

exampleto frighten somebody into during something: làm cho ai sợ mà phải làm việc gì

exampleto frighten somebody out of doing something: làm cho ai sợ mà thôi không làm việc gì

exampleto frighten somebody into submission: làm cho ai sợ mà phải quy phục

namespace
Ví dụ:
  • The loud noise from the thunderstorm outside frightened my cat, causing her to run and hide under the bed.

    Tiếng động lớn từ cơn giông bão bên ngoài làm con mèo của tôi sợ hãi, khiến nó chạy trốn dưới gầm giường.

  • The stranger's menacing gaze and sudden scream left the woman feeling thoroughly frightened.

    Ánh mắt đe dọa và tiếng hét đột ngột của kẻ lạ mặt khiến người phụ nữ cảm thấy vô cùng sợ hãi.

  • The ominous creaking of the old interior door frightened the newlywed couple as they explored their new home.

    Tiếng kẽo kẹt đáng ngại của cánh cửa nội thất cũ khiến cặp đôi mới cưới sợ hãi khi họ khám phá ngôi nhà mới của mình.

  • The sight of the snake coiled menacingly in the corner of the room left the teenager thoroughly frightened.

    Cảnh tượng con rắn cuộn tròn đầy đe dọa ở góc phòng khiến cậu thiếu niên vô cùng sợ hãi.

  • The wax figure in the haunted house attraction was so lifelike and realistic that it genuinely frightened the visitors.

    Tượng sáp trong ngôi nhà ma ám trông rất sống động và chân thực đến mức thực sự khiến du khách sợ hãi.

  • The inky blackness of the dark tunnel frightened the spelunker, causing their heart to race and their hands to shake.

    Đường hầm tối đen như mực khiến những người thám hiểm hang động sợ hãi, khiến tim họ đập nhanh và tay họ run rẩy.

  • The sight of the clown's twisted, contorted face left the child completely terrified and helpless.

    Cảnh tượng khuôn mặt méo mó, biến dạng của chú hề khiến đứa trẻ hoàn toàn sợ hãi và bất lực.

  • The unexpected drop in the roller coaster ride made the amusement park visitor scream and feel completely frightened.

    Sự cố tàu lượn siêu tốc bất ngờ lao xuống khiến du khách trong công viên giải trí hét lên và cảm thấy vô cùng sợ hãi.

  • The sudden appearance of a ghostly figure in the mist left the hikers quaking with terror and unable to move.

    Sự xuất hiện đột ngột của một bóng ma trong sương mù khiến những người đi bộ đường dài run rẩy vì sợ hãi và không thể di chuyển.

  • The prospect of public speaking in front of a large audience frightened the individual to the point of having an anxiety attack.

    Viễn cảnh phải nói trước đám đông khiến một người sợ hãi đến mức lên cơn lo âu.

Thành ngữ

frighten/scare the (living) daylights out of somebody
(informal)to frighten somebody very much
frighten/scare the life out of somebody
(informal)to frighten somebody very much
  • You scared the life out of me coming in so suddenly like that.
  • frighten/scare somebody to death
    (informal)to frighten somebody very much
  • Spiders frighten him to death.