Định nghĩa của từ scale down

scale downphrasal verb

thu nhỏ lại

////

Cụm từ "scale down" ám chỉ việc giảm quy mô, phạm vi hoặc độ phức tạp của một dự án, quy trình hoặc hệ thống để giúp chúng dễ quản lý hơn, thiết thực hơn hoặc tiết kiệm chi phí hơn. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ lĩnh vực kỹ thuật và kiến ​​trúc, trong đó quy trình thu nhỏ thiết kế được gọi là Mô hình thu nhỏ hoặc mô hình hóa giảm quy mô. Trong các lĩnh vực này, thu nhỏ quy mô ám chỉ tỷ lệ giữa kích thước thực tế của một cấu trúc hoặc thành phần và kích thước biểu diễn của nó, được sử dụng trong các bản vẽ và mô hình. Thực hành thu nhỏ thiết kế bao gồm việc thay đổi một số thông số nhất định của mô hình ban đầu để phù hợp với các yêu cầu cụ thể, chẳng hạn như giảm kích thước, đơn giản hóa thiết kế hoặc sử dụng vật liệu cấp thấp hơn. Khái niệm thu nhỏ quy mô không chỉ giới hạn trong kỹ thuật và kiến ​​trúc mà còn được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác, chẳng hạn như kinh doanh, tài chính và công nghệ, để giảm chi phí, rủi ro hoặc thời gian cần thiết cho một dự án. Ví dụ, trong phát triển phần mềm, thu nhỏ quy mô có thể bao gồm việc giảm số lượng tính năng hoặc chức năng để đáp ứng thời hạn hoặc ràng buộc về ngân sách. Tóm lại, cụm từ "scale down" ám chỉ hành động giảm kích thước, độ phức tạp hoặc số lượng của một cái gì đó để làm cho nó khả thi, thiết thực hoặc kinh tế hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The company is planning to scale down its operations in the less profitable market to focus on growing its business in more lucrative areas.

    Công ty đang có kế hoạch thu hẹp quy mô hoạt động tại thị trường ít lợi nhuận để tập trung phát triển hoạt động kinh doanh ở những lĩnh vực sinh lợi hơn.

  • The project will be scaled down significantly due to budget constraints, but we're confident that the core objectives can still be met.

    Dự án sẽ bị thu hẹp đáng kể do hạn chế về ngân sách, nhưng chúng tôi tin tưởng rằng các mục tiêu cốt lõi vẫn có thể đạt được.

  • In response to the pandemic, many businesses have been forced to scale down their workforces to reduce costs and preserve cash flow.

    Để ứng phó với đại dịch, nhiều doanh nghiệp buộc phải cắt giảm lực lượng lao động để giảm chi phí và bảo toàn dòng tiền.

  • The marketing campaign will be scaled down for the second quarter due to a decrease in consumer demand.

    Chiến dịch tiếp thị sẽ được thu hẹp quy mô trong quý 2 do nhu cầu của người tiêu dùng giảm.

  • The organization decided to scale down its research and development initiatives in favor of investing in more immediate priorities.

    Tổ chức đã quyết định thu hẹp các sáng kiến ​​nghiên cứu và phát triển để tập trung đầu tư vào những mục tiêu ưu tiên cấp bách hơn.

  • The merger will result in a sizable portion of the target company's operations being scaled down in order to eliminate redundancies and achieve synergies.

    Việc sáp nhập sẽ dẫn đến việc thu hẹp quy mô hoạt động đáng kể của công ty mục tiêu nhằm loại bỏ tình trạng dư thừa và đạt được sự hợp lực.

  • The sports team is scaling down its transactions with high-priced free agents and looking instead to develop talent from within.

    Đội thể thao đang giảm quy mô giao dịch với các cầu thủ tự do có giá cao và thay vào đó tìm cách phát triển tài năng từ bên trong.

  • In order to meet the company's new financial targets, some capital projects will need to be scaled down to free up resources.

    Để đáp ứng các mục tiêu tài chính mới của công ty, một số dự án vốn sẽ cần phải thu hẹp quy mô để giải phóng nguồn lực.

  • The charity organization must rely on scaling down certain programs in order to allocate funds more effectively to its most pressing needs.

    Tổ chức từ thiện phải dựa vào việc thu hẹp một số chương trình nhất định để phân bổ tiền hiệu quả hơn cho những nhu cầu cấp thiết nhất của mình.

  • The startup has elected to scale down its product line in order to focus on expanding its market share in a specific, high-growth niche.

    Công ty khởi nghiệp này đã quyết định thu hẹp quy mô dòng sản phẩm của mình để tập trung vào việc mở rộng thị phần trong một phân khúc cụ thể có tốc độ tăng trưởng cao.